falling short
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falling short'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đạt đến tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng được yêu cầu.
Ví dụ Thực tế với 'Falling short'
-
"The company's profits are falling short of expectations this quarter."
"Lợi nhuận của công ty không đạt được kỳ vọng trong quý này."
-
"His performance fell short of what was required."
"Màn trình diễn của anh ấy không đạt yêu cầu."
-
"Our efforts are falling short of what's needed to solve the problem."
"Những nỗ lực của chúng tôi không đủ để giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falling short'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falling short'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'falling short' thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt, không đáp ứng được yêu cầu, kỳ vọng hoặc mục tiêu. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa kết quả thực tế và mong muốn. Khác với 'fail' (thất bại) có nghĩa là không thành công hoàn toàn, 'falling short' thường ngụ ý sự thiếu hụt một phần, chưa đạt đến mức cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng sau 'falling short' để chỉ ra cái gì mà đối tượng không đạt tới. Ví dụ: 'falling short of expectations' (không đáp ứng được kỳ vọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falling short'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are falling short of their sales targets this quarter.
|
Họ đang không đạt được mục tiêu doanh số của họ trong quý này. |
| Phủ định |
He isn't falling short of expectations, he's exceeding them.
|
Anh ấy không hề không đạt kỳ vọng, anh ấy còn vượt qua chúng. |
| Nghi vấn |
Are we falling short of the necessary funds for the project?
|
Chúng ta có đang thiếu hụt các quỹ cần thiết cho dự án không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is falling short of its sales targets this quarter.
|
Đội đang không đạt được mục tiêu doanh số trong quý này. |
| Phủ định |
Not only did they fall short of their goals, but they also failed to learn from their mistakes.
|
Không những họ không đạt được mục tiêu mà họ còn không học được từ những sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Should the company fall short of its revenue projections, it will have to implement budget cuts.
|
Nếu công ty không đạt được dự báo doanh thu, họ sẽ phải thực hiện cắt giảm ngân sách. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been falling short of her sales target before the end of the quarter.
|
Cô ấy đã không đạt được chỉ tiêu doanh số trước khi kết thúc quý. |
| Phủ định |
He had not been falling short in his duties, despite the challenges.
|
Anh ấy đã không hề lơ là trách nhiệm của mình, mặc dù có những khó khăn. |
| Nghi vấn |
Had the company been falling short of its projected profits before the new CEO arrived?
|
Công ty đã không đạt được lợi nhuận dự kiến trước khi CEO mới đến phải không? |