(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fastening
B1

fastening

noun

Nghĩa tiếng Việt

khóa cài vật cố định sự thắt chặt dây buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật dùng để nối các vật lại với nhau; khóa cài, khóa, dây kéo, v.v.

Definition (English Meaning)

A device used to join things together; a clasp, buckle, zip, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Fastening'

  • "The fastening on my bag broke, and everything fell out."

    "Cái khóa trên túi của tôi bị hỏng và mọi thứ rơi ra ngoài."

  • "Check the fastenings to make sure the equipment is safe."

    "Kiểm tra các khóa cài để đảm bảo thiết bị an toàn."

  • "The baby's clothes had complicated fastenings."

    "Quần áo của em bé có những kiểu khóa cài phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fastening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fastening
  • Verb: fasten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

zipper(dây kéo)
bolt(bu lông) screw(vít)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fastening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fastening' ở dạng danh từ thường chỉ một vật cụ thể được sử dụng để kết nối hoặc giữ các vật lại với nhau. Nó có thể là một chiếc khóa, một cái chốt, dây buộc, hoặc bất kỳ cơ chế nào khác phục vụ mục đích tương tự. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'connector' nằm ở chỗ 'fastening' nhấn mạnh chức năng giữ chặt và cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'Fastening on': đề cập đến hành động gắn hoặc cố định một vật lên vật khác bằng cách sử dụng một loại fastening nào đó. 'Fastening to': Tương tự, đề cập đến việc gắn một vật vào vật khác, tập trung vào điểm kết nối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)