fastening
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật dùng để nối các vật lại với nhau; khóa cài, khóa, dây kéo, v.v.
Ví dụ Thực tế với 'Fastening'
-
"The fastening on my bag broke, and everything fell out."
"Cái khóa trên túi của tôi bị hỏng và mọi thứ rơi ra ngoài."
-
"Check the fastenings to make sure the equipment is safe."
"Kiểm tra các khóa cài để đảm bảo thiết bị an toàn."
-
"The baby's clothes had complicated fastenings."
"Quần áo của em bé có những kiểu khóa cài phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fastening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fastening
- Verb: fasten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fastening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fastening' ở dạng danh từ thường chỉ một vật cụ thể được sử dụng để kết nối hoặc giữ các vật lại với nhau. Nó có thể là một chiếc khóa, một cái chốt, dây buộc, hoặc bất kỳ cơ chế nào khác phục vụ mục đích tương tự. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'connector' nằm ở chỗ 'fastening' nhấn mạnh chức năng giữ chặt và cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fastening on': đề cập đến hành động gắn hoặc cố định một vật lên vật khác bằng cách sử dụng một loại fastening nào đó. 'Fastening to': Tương tự, đề cập đến việc gắn một vật vào vật khác, tập trung vào điểm kết nối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.