fat-free mass
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fat-free mass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành phần của cơ thể, đại diện cho mọi yếu tố trừ chất béo. Nó bao gồm nước, cơ bắp, xương và các cơ quan.
Definition (English Meaning)
The component of the body, representing every element except fat. It includes water, muscle, bone, and organs.
Ví dụ Thực tế với 'Fat-free mass'
-
"Maintaining a healthy fat-free mass is crucial for overall well-being."
"Duy trì một khối lượng không chứa chất béo khỏe mạnh là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể."
-
"Athletes often focus on increasing their fat-free mass to improve performance."
"Các vận động viên thường tập trung vào việc tăng khối lượng không chứa chất béo để cải thiện hiệu suất."
-
"Changes in fat-free mass can be an indicator of nutritional status."
"Sự thay đổi trong khối lượng không chứa chất béo có thể là một chỉ số về tình trạng dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fat-free mass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass
- Adjective: fat-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fat-free mass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fat-free mass' thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích thành phần cơ thể để đánh giá sức khỏe và thể trạng. Nó khác với 'lean body mass' mặc dù cả hai đều đề cập đến khối lượng cơ thể không chứa chất béo, 'lean body mass' bao gồm cả chất béo thiết yếu (essential fat), trong khi 'fat-free mass' thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'fat-free mass of the body'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fat-free mass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.