fat-soluble
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fat-soluble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hòa tan trong chất béo.
Definition (English Meaning)
Capable of being dissolved in fat.
Ví dụ Thực tế với 'Fat-soluble'
-
"Vitamin A is a fat-soluble vitamin."
"Vitamin A là một vitamin tan trong chất béo."
-
"Fat-soluble vitamins are stored in the body's fatty tissue."
"Các vitamin tan trong chất béo được lưu trữ trong mô mỡ của cơ thể."
-
"The absorption of fat-soluble vitamins requires dietary fat."
"Sự hấp thụ các vitamin tan trong chất béo đòi hỏi chất béo trong chế độ ăn uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fat-soluble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fat-soluble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fat-soluble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fat-soluble' thường được dùng để mô tả các vitamin (A, D, E, K) và các chất khác có thể được lưu trữ trong mô mỡ của cơ thể. Điều này khác với các chất 'water-soluble' (tan trong nước) thường được bài tiết nhanh chóng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fat-soluble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.