vitamin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitamin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào cần thiết cho sự tăng trưởng và dinh dưỡng bình thường và được yêu cầu với số lượng nhỏ trong chế độ ăn uống vì chúng không thể được tổng hợp bởi cơ thể.
Definition (English Meaning)
Any of a group of organic compounds which are essential for normal growth and nutrition and are required in small quantities in the diet because they cannot be synthesized by the body.
Ví dụ Thực tế với 'Vitamin'
-
"A balanced diet should provide all the vitamins you need."
"Một chế độ ăn uống cân bằng sẽ cung cấp tất cả các vitamin bạn cần."
-
"Many people take a daily multivitamin."
"Nhiều người uống vitamin tổng hợp hàng ngày."
-
"Vitamin D is essential for strong bones."
"Vitamin D rất cần thiết cho xương chắc khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vitamin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vitamin
- Adjective: vitaminic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vitamin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vitamin là các chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần để hoạt động bình thường. Chúng thường được chia thành hai loại chính: vitamin tan trong nước (ví dụ: vitamin C, vitamin B) và vitamin tan trong chất béo (ví dụ: vitamin A, vitamin D, vitamin E, vitamin K). Thiếu vitamin có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vitamin 'in': đề cập đến sự có mặt của vitamin trong thực phẩm hoặc cơ thể (e.g., Vitamin C in oranges). Vitamin 'with': đề cập đến việc dùng vitamin cùng với cái gì đó (e.g., Taking vitamins with a meal). Vitamin 'for': đề cập đến mục đích sử dụng vitamin (e.g., Vitamin D for bone health).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitamin'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orange, which contains a lot of vitamin C, is good for your health.
|
Quả cam, thứ mà chứa nhiều vitamin C, rất tốt cho sức khỏe của bạn. |
| Phủ định |
That energy drink, which claims to be vitaminic, doesn't contain any real nutrients.
|
Loại nước tăng lực đó, thứ mà tự xưng là có vitamin, không chứa bất kỳ chất dinh dưỡng thực sự nào. |
| Nghi vấn |
Is this the vitamin that you told me would improve my immune system?
|
Đây có phải là loại vitamin mà bạn đã nói sẽ cải thiện hệ miễn dịch của tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't eat enough fruits, you need to take a vitamin.
|
Nếu bạn không ăn đủ trái cây, bạn cần uống vitamin. |
| Phủ định |
When you eat a balanced diet, you don't need a vitaminic supplement.
|
Khi bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bạn không cần bổ sung vitamin. |
| Nghi vấn |
If a child has stunted growth, does the doctor recommend a vitamin?
|
Nếu một đứa trẻ bị còi cọc, bác sĩ có khuyên dùng vitamin không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She takes vitamin supplements daily to boost her immunity.
|
Cô ấy uống bổ sung vitamin hàng ngày để tăng cường khả năng miễn dịch. |
| Phủ định |
Not only did he skip his vitamin dose, but he also forgot to eat breakfast.
|
Không chỉ bỏ liều vitamin, anh ấy còn quên ăn sáng. |
| Nghi vấn |
Should you lack vitamin D, you may experience fatigue and bone pain.
|
Nếu bạn thiếu vitamin D, bạn có thể bị mệt mỏi và đau xương. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she took a daily vitamin to stay healthy.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy uống vitamin hàng ngày để giữ gìn sức khỏe. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need any vitaminic supplements because his diet was already balanced.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần bất kỳ thực phẩm bổ sung vitamin nào vì chế độ ăn uống của anh ấy đã cân bằng. |
| Nghi vấn |
She asked if I had taken my vitamins that morning.
|
Cô ấy hỏi tôi đã uống vitamin sáng nay chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be taking vitamin supplements daily for the next three months.
|
Cô ấy sẽ uống bổ sung vitamin hàng ngày trong ba tháng tới. |
| Phủ định |
They won't be getting enough vitamin D even if they spend all day in the sun.
|
Họ sẽ không nhận đủ vitamin D ngay cả khi họ dành cả ngày dưới ánh mặt trời. |
| Nghi vấn |
Will the doctor be prescribing vitaminic injections to boost his immunity?
|
Liệu bác sĩ có kê tiêm vitaminic để tăng cường khả năng miễn dịch của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been taking vitamin supplements for months before she realized they were causing her stomach problems.
|
Cô ấy đã uống bổ sung vitamin trong nhiều tháng trước khi nhận ra chúng gây ra các vấn đề về dạ dày của mình. |
| Phủ định |
They hadn't been eating vitamin-rich foods regularly, which explained their constant fatigue.
|
Họ đã không ăn các loại thực phẩm giàu vitamin thường xuyên, điều này giải thích sự mệt mỏi liên tục của họ. |
| Nghi vấn |
Had the doctor been prescribing vitamin D before they discovered the patient's underlying kidney issue?
|
Bác sĩ đã kê đơn vitamin D trước khi họ phát hiện ra vấn đề về thận tiềm ẩn của bệnh nhân phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She takes a vitamin every morning.
|
Cô ấy uống một viên vitamin mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not eat food vitaminic enough.
|
Anh ấy không ăn đủ thực phẩm giàu vitamin. |
| Nghi vấn |
Do you need a vitamin supplement?
|
Bạn có cần bổ sung vitamin không? |