(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fear of emasculation
C1

fear of emasculation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗi sợ bị làm suy yếu nam tính nỗi sợ mất đi sự nam tính nỗi sợ mất quyền lực nam giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fear of emasculation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗi lo lắng hoặc kinh sợ mà một cá nhân, thường là nam giới, trải qua liên quan đến khả năng mất đi sự nam tính, quyền lực hoặc sinh lực, dù là thật hay tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

The anxiety or dread experienced by an individual, often a man, concerning the potential loss of masculinity, power, or virility, whether real or perceived.

Ví dụ Thực tế với 'Fear of emasculation'

  • "The political climate amplified his fear of emasculation as traditional masculine roles were questioned."

    "Bối cảnh chính trị làm gia tăng nỗi sợ bị suy yếu nam tính của anh ấy khi các vai trò nam tính truyền thống bị đặt dấu hỏi."

  • "The character's fear of emasculation drove him to make increasingly desperate decisions."

    "Nỗi sợ bị suy yếu nam tính của nhân vật đã thúc đẩy anh ta đưa ra những quyết định ngày càng tuyệt vọng."

  • "Some argue that certain societal trends contribute to a widespread fear of emasculation among men."

    "Một số người cho rằng một số xu hướng xã hội nhất định góp phần vào nỗi sợ bị suy yếu nam tính lan rộng ở nam giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fear of emasculation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

threat to masculinity(mối đe dọa đến sự nam tính)
loss of power(sự mất quyền lực)
decline in virility(sự suy giảm sinh lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

assertion of masculinity(sự khẳng định nam tính)
male dominance(sự thống trị của nam giới)
virile power(sức mạnh sinh lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Nghiên cứu Giới

Ghi chú Cách dùng 'Fear of emasculation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến các vấn đề về bản sắc giới tính, vai trò giới, và áp lực xã hội lên nam giới. Nó có thể xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực, định kiến xã hội, hoặc những lo ngại về hiệu suất tình dục. Khác với 'castration anxiety' (nỗi sợ bị thiến) vốn mang tính chất ám ảnh thời thơ ấu theo Freud, 'fear of emasculation' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những lo lắng về địa vị xã hội và khả năng thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa 'fear' (nỗi sợ) và 'emasculation' (sự làm suy yếu nam tính). Nó cho thấy 'emasculation' là đối tượng gây ra nỗi sợ hãi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fear of emasculation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)