(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ male dominance
C1

male dominance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thống trị của nam giới chế độ nam quyền ưu thế của nam giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Male dominance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống xã hội trong đó nam giới nắm giữ quyền lực chính và chiếm ưu thế trong các vai trò lãnh đạo chính trị, quyền lực đạo đức, đặc quyền xã hội và kiểm soát tài sản.

Definition (English Meaning)

A social system in which males hold primary power and predominate in roles of political leadership, moral authority, social privilege and control of property.

Ví dụ Thực tế với 'Male dominance'

  • "Male dominance is a pervasive issue in many societies around the world."

    "Sự thống trị của nam giới là một vấn đề lan rộng ở nhiều xã hội trên thế giới."

  • "The study examined the effects of male dominance on female representation in leadership roles."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của sự thống trị của nam giới đến sự đại diện của phụ nữ trong các vai trò lãnh đạo."

  • "Many feminists argue that male dominance is a major obstacle to achieving true gender equality."

    "Nhiều nhà nữ quyền cho rằng sự thống trị của nam giới là một trở ngại lớn đối với việc đạt được bình đẳng giới thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Male dominance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: male dominance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gender equality(bình đẳng giới)
gender equity(công bằng giới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Male dominance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả cấu trúc quyền lực bất bình đẳng trong xã hội, nơi nam giới có nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn phụ nữ. Nó thường liên quan đến các khái niệm như chủ nghĩa gia trưởng (patriarchy) và phân biệt giới tính (sexism). 'Male dominance' tập trung vào sự thống trị thực tế của nam giới, trong khi 'patriarchy' nhấn mạnh đến hệ thống và tư tưởng hỗ trợ sự thống trị đó. 'Sexism' đề cập đến sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính, có thể là một biểu hiện của 'male dominance'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự thống trị của nam giới thể hiện (ví dụ: male dominance in politics). 'Of' thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc bản chất của một cái gì đó (ví dụ: a system of male dominance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Male dominance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)