plumy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có dáng vẻ hoặc chứa nhiều mận; giàu có, đầy đặn và êm dịu.
Definition (English Meaning)
Resembling or abounding in plums; rich, full, and mellow.
Ví dụ Thực tế với 'Plumy'
-
"The actor's plumy voice filled the theatre."
"Giọng nói êm dịu của diễn viên lấp đầy rạp hát."
-
"The plumy clouds drifted lazily across the sky."
"Những đám mây êm dịu trôi lững lờ trên bầu trời."
-
"He delivered a plumy speech that resonated with the audience."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu êm ái gây được tiếng vang lớn với khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plumy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plumy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plumy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plumy' thường được sử dụng để mô tả những thứ gì đó phong phú, đầy đặn hoặc mềm mại, gợi liên tưởng đến quả mận chín. Nó có thể được dùng để mô tả giọng nói, văn phong, hoặc thậm chí là hình dáng. Không giống như 'plummy' (thể hiện sự tự mãn, giả tạo), 'plumy' mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự đầy đặn, giàu có và dễ chịu. Cần phân biệt với 'plummy', có thể gây nhầm lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumy'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the hat was plumy.
|
Cô ấy nói rằng chiếc mũ có nhiều lông vũ. |
| Phủ định |
He mentioned that the bird's plumage wasn't plumy.
|
Anh ấy đề cập rằng bộ lông của con chim không có nhiều lông vũ. |
| Nghi vấn |
She asked if the dress had been plumy.
|
Cô ấy hỏi liệu chiếc váy có nhiều lông vũ không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The showgirl wore a plumy headdress.
|
Cô vũ nữ đội một chiếc mũ lông vũ lộng lẫy. |
| Phủ định |
The bird's nest wasn't plumy at all; it was quite sparse.
|
Tổ chim hoàn toàn không có lông vũ; nó khá thưa thớt. |
| Nghi vấn |
How plumy will the new boa be?
|
Chiếc khăn boa mới sẽ có bao nhiêu lông vũ? |