(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plumy
B2

plumy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

êm dịu đầy đặn phong phú giàu có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dáng vẻ hoặc chứa nhiều mận; giàu có, đầy đặn và êm dịu.

Definition (English Meaning)

Resembling or abounding in plums; rich, full, and mellow.

Ví dụ Thực tế với 'Plumy'

  • "The actor's plumy voice filled the theatre."

    "Giọng nói êm dịu của diễn viên lấp đầy rạp hát."

  • "The plumy clouds drifted lazily across the sky."

    "Những đám mây êm dịu trôi lững lờ trên bầu trời."

  • "He delivered a plumy speech that resonated with the audience."

    "Anh ấy đã có một bài phát biểu êm ái gây được tiếng vang lớn với khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plumy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: plumy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rich(giàu có, phong phú)
full(đầy đặn)
mellow(êm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

thin(mỏng manh)
sparse(thưa thớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Plumy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plumy' thường được sử dụng để mô tả những thứ gì đó phong phú, đầy đặn hoặc mềm mại, gợi liên tưởng đến quả mận chín. Nó có thể được dùng để mô tả giọng nói, văn phong, hoặc thậm chí là hình dáng. Không giống như 'plummy' (thể hiện sự tự mãn, giả tạo), 'plumy' mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự đầy đặn, giàu có và dễ chịu. Cần phân biệt với 'plummy', có thể gây nhầm lẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumy'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the hat was plumy.
Cô ấy nói rằng chiếc mũ có nhiều lông vũ.
Phủ định
He mentioned that the bird's plumage wasn't plumy.
Anh ấy đề cập rằng bộ lông của con chim không có nhiều lông vũ.
Nghi vấn
She asked if the dress had been plumy.
Cô ấy hỏi liệu chiếc váy có nhiều lông vũ không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The showgirl wore a plumy headdress.
Cô vũ nữ đội một chiếc mũ lông vũ lộng lẫy.
Phủ định
The bird's nest wasn't plumy at all; it was quite sparse.
Tổ chim hoàn toàn không có lông vũ; nó khá thưa thớt.
Nghi vấn
How plumy will the new boa be?
Chiếc khăn boa mới sẽ có bao nhiêu lông vũ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)