(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convolutional neural network
C1

convolutional neural network

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng nơ-ron tích chập mạng nơ-ron xoắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convolutional neural network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mạng nơ-ron sâu thường được sử dụng để phân tích hình ảnh trực quan.

Definition (English Meaning)

A type of deep learning neural network that is most commonly applied to analyzing visual imagery.

Ví dụ Thực tế với 'Convolutional neural network'

  • "A convolutional neural network is used to classify images into different categories."

    "Mạng nơ-ron tích chập được sử dụng để phân loại hình ảnh vào các danh mục khác nhau."

  • "Convolutional neural networks have revolutionized image recognition."

    "Mạng nơ-ron tích chập đã cách mạng hóa việc nhận dạng hình ảnh."

  • "Researchers are developing new convolutional neural network architectures for various applications."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển các kiến trúc mạng nơ-ron tích chập mới cho nhiều ứng dụng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convolutional neural network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convolutional neural network (mạng nơ-ron tích chập)
  • Adjective: convolutional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CNN(tên viết tắt của convolutional neural network)
ConvNet(Tên gọi khác của mạng nơ-ron tích chập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Học máy Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Convolutional neural network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mạng nơ-ron tích chập (CNN) là một kiến trúc mạng nơ-ron nhân tạo đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu có cấu trúc lưới, chẳng hạn như hình ảnh. Nó sử dụng các lớp tích chập để tự động học các đặc trưng quan trọng từ dữ liệu đầu vào. CNN hoạt động tốt hơn so với các mạng nơ-ron truyền thống trong các tác vụ như nhận dạng ảnh, phân loại ảnh và phát hiện đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' được sử dụng khi nói về mục đích hoặc ứng dụng của CNN (ví dụ: CNN is used for image recognition). 'in' được sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc bối cảnh mà CNN được áp dụng (ví dụ: CNN is used in computer vision).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convolutional neural network'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)