featured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Featured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi bật, đáng chú ý, được giới thiệu đặc biệt.
Definition (English Meaning)
Having prominent or conspicuous qualities or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Featured'
-
"She's the featured artist in this month's magazine."
"Cô ấy là nghệ sĩ được giới thiệu đặc biệt trên tạp chí tháng này."
-
"The website featured a video of the event."
"Trang web có đăng một video về sự kiện."
-
"The exhibition featured works by local artists."
"Triển lãm trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Featured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: feature
- Adjective: featured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Featured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'featured' thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó được đưa lên hàng đầu, được nhấn mạnh hoặc quảng bá một cách đặc biệt. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự quan trọng hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Featured'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the product were featured in a popular magazine, sales would increase significantly.
|
Nếu sản phẩm được giới thiệu trên một tạp chí nổi tiếng, doanh số sẽ tăng đáng kể. |
| Phủ định |
If the show weren't featured as a top pick, fewer people would watch it.
|
Nếu chương trình không được giới thiệu là lựa chọn hàng đầu, ít người xem nó hơn. |
| Nghi vấn |
Would the artist be more well-known if their work were featured in a major gallery?
|
Liệu nghệ sĩ có nổi tiếng hơn nếu tác phẩm của họ được trưng bày trong một phòng trưng bày lớn? |