feedback controller
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback controller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống điều khiển sử dụng tín hiệu đầu ra của một hệ thống để điều chỉnh tín hiệu đầu vào, nhằm duy trì giá trị đầu ra mong muốn.
Definition (English Meaning)
A control system that uses the output of a system to adjust the input, aiming to maintain a desired output value.
Ví dụ Thực tế với 'Feedback controller'
-
"The feedback controller continuously adjusts the motor speed to maintain the desired temperature."
"Bộ điều khiển phản hồi liên tục điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì nhiệt độ mong muốn."
-
"The cruise control system in a car uses a feedback controller to maintain a constant speed."
"Hệ thống kiểm soát hành trình trong xe hơi sử dụng bộ điều khiển phản hồi để duy trì tốc độ không đổi."
-
"Feedback controllers are widely used in industrial automation to regulate various processes."
"Bộ điều khiển phản hồi được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp để điều chỉnh các quy trình khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback controller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feedback controller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feedback controller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bộ điều khiển phản hồi là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống điều khiển tự động. Nó hoạt động bằng cách liên tục so sánh đầu ra thực tế với đầu ra mong muốn (điểm đặt) và điều chỉnh đầu vào để giảm thiểu sự khác biệt (sai số). So sánh với 'feedforward controller' (bộ điều khiển trực tiếp) hoạt động dựa trên dự đoán, không dựa trên phản hồi thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'used in a feedback controller', 'designed for a feedback controller', 'the performance of a feedback controller'. 'In' thường chỉ vị trí sử dụng. 'For' thường chỉ mục đích sử dụng. 'Of' thường chỉ tính chất, đặc điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback controller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.