(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yeast
B1

yeast

noun

Nghĩa tiếng Việt

men men nở nấm men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yeast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nấm đơn bào hiển vi, có hình bầu dục, có khả năng chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide.

Definition (English Meaning)

A microscopic fungus consisting of single oval cells capable of converting sugar into alcohol and carbon dioxide.

Ví dụ Thực tế với 'Yeast'

  • "Yeast is used to make bread rise."

    "Men được sử dụng để làm bánh mì nở."

  • "The baker added yeast to the dough."

    "Người thợ làm bánh đã thêm men vào bột."

  • "The yeast ferments the sugar into alcohol."

    "Men lên men đường thành rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yeast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yeast
  • Adjective: yeasty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Yeast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Men được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì (làm nở bột) và đồ uống có cồn (lên men). Men thuộc về vương quốc Nấm (Fungi). Cần phân biệt với các vi sinh vật khác như vi khuẩn (bacteria).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in: đề cập đến men trong môi trường hoặc quá trình. Ví dụ: 'Yeast is used *in* bread making'. * with: đề cập đến việc sử dụng men để làm gì đó. Ví dụ: 'I experimented *with* different types of yeast.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yeast'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yeast is essential for baking bread.
Men là yếu tố thiết yếu để làm bánh mì.
Phủ định
This dough doesn't contain any yeast.
Bột này không chứa men.
Nghi vấn
Do you need more yeast for the pizza dough?
Bạn có cần thêm men cho bột bánh pizza không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baker's secret ingredient is simple: yeast, the key to a light and airy loaf.
Bí mật của người thợ làm bánh rất đơn giản: men nở, chìa khóa cho một ổ bánh mì nhẹ và xốp.
Phủ định
This bread isn't rising as expected: it lacks the necessary yeast to ferment properly.
Bánh mì này không nở như mong đợi: nó thiếu men cần thiết để lên men đúng cách.
Nghi vấn
Is that a yeasty aroma I detect: a scent reminiscent of freshly baked bread?
Có phải tôi ngửi thấy mùi men không: một mùi hương gợi nhớ đến bánh mì mới nướng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew more about baking, I would use fresh yeast to make bread more often.
Nếu tôi biết nhiều hơn về làm bánh, tôi sẽ sử dụng men tươi để làm bánh mì thường xuyên hơn.
Phủ định
If the dough weren't so yeasty, the pizza wouldn't taste so strong.
Nếu bột không quá nồng mùi men, pizza sẽ không có vị quá đậm.
Nghi vấn
Would you bake your own bread if you didn't have to buy yeast?
Bạn có tự làm bánh mì nếu bạn không phải mua men không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to make bread with fresh yeast every week.
Bà tôi từng làm bánh mì với men tươi mỗi tuần.
Phủ định
I didn't use to like the yeasty smell of bakeries, but now I do.
Tôi đã từng không thích mùi men của các tiệm bánh, nhưng bây giờ thì tôi thích.
Nghi vấn
Did they use to add yeast to their traditional flatbread?
Họ có từng thêm men vào bánh mì dẹt truyền thống của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)