(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fertility medications
C1

fertility medications

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc hỗ trợ sinh sản thuốc điều trị vô sinh thuốc kích thích sinh sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertility medications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại thuốc được sử dụng để giúp những người gặp khó khăn trong việc thụ thai có thể mang thai.

Definition (English Meaning)

Drugs or medicines used to help people who are having difficulty conceiving a child to become pregnant.

Ví dụ Thực tế với 'Fertility medications'

  • "She had to take fertility medications to conceive her first child."

    "Cô ấy đã phải dùng thuốc hỗ trợ sinh sản để thụ thai đứa con đầu lòng."

  • "The doctor prescribed her fertility medications after several failed attempts to conceive naturally."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc hỗ trợ sinh sản cho cô ấy sau nhiều lần cố gắng thụ thai tự nhiên không thành công."

  • "Fertility medications can have side effects, so it's important to discuss them with your doctor."

    "Thuốc hỗ trợ sinh sản có thể có tác dụng phụ, vì vậy điều quan trọng là phải thảo luận chúng với bác sĩ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fertility medications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fertility medications
  • Adjective: fertile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fertility drugs(thuốc hỗ trợ sinh sản)
infertility medications(thuốc điều trị vô sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fertility medications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một loạt các loại thuốc khác nhau, thường là hormone, có tác dụng kích thích buồng trứng sản xuất trứng hoặc cải thiện chất lượng tinh trùng. Việc sử dụng 'medications' ở dạng số nhiều chỉ ra rằng thường có nhiều loại thuốc khác nhau hoặc một liệu trình kết hợp các loại thuốc được sử dụng trong điều trị vô sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Medications for infertility' chỉ mục đích sử dụng thuốc. 'Medications with specific side effects' dùng để chỉ đặc tính của thuốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertility medications'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)