(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fetal death
C1

fetal death

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chết thai tử vong thai nhi thai chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetal death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chết của thai nhi vào bất kỳ thời điểm nào sau khi thụ thai và trước khi sinh.

Definition (English Meaning)

The death of a fetus at any time after conception and before birth.

Ví dụ Thực tế với 'Fetal death'

  • "The doctor confirmed the fetal death during the ultrasound."

    "Bác sĩ xác nhận sự chết của thai nhi trong quá trình siêu âm."

  • "The study investigated the causes of fetal death in the region."

    "Nghiên cứu đã điều tra các nguyên nhân gây ra tử vong thai nhi trong khu vực."

  • "Counseling is often offered to parents who have experienced fetal death."

    "Tư vấn thường được cung cấp cho các bậc cha mẹ đã trải qua sự mất mát thai nhi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fetal death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fetal death
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fetal death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y tế và pháp lý để chỉ sự chấm dứt sự sống của thai nhi trước khi sinh ra. Nó khác với 'stillbirth' (thai chết lưu), thường được dùng cho thai chết sau 20 hoặc 28 tuần thai kỳ (tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc tổ chức). 'Miscarriage' (sẩy thai) thường dùng cho thai chết trước 20 tuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to related to

'+ due to + nguyên nhân': chỉ nguyên nhân dẫn đến cái chết của thai nhi. Ví dụ: 'Fetal death due to congenital abnormalities.' (+ liên quan đến +): cho thấy sự liên kết giữa tử vong thai nhi với một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'Fetal death related to maternal diabetes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetal death'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed the fetal death after the ultrasound.
Bác sĩ xác nhận thai chết lưu sau khi siêu âm.
Phủ định
The initial examination didn't reveal any signs of fetal death.
Lần khám ban đầu không cho thấy bất kỳ dấu hiệu nào của thai chết lưu.
Nghi vấn
Did the autopsy determine the cause of the fetal death?
Việc khám nghiệm tử thi có xác định được nguyên nhân gây ra thai chết lưu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)