intrauterine fetal demise (iufd)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrauterine fetal demise (iufd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chết của thai nhi trong tử cung trong quá trình mang thai.
Ví dụ Thực tế với 'Intrauterine fetal demise (iufd)'
-
"Intrauterine fetal demise can be a devastating experience for expectant parents."
"Thai chết lưu trong tử cung có thể là một trải nghiệm đau buồn cho các bậc cha mẹ tương lai."
-
"The doctor confirmed the intrauterine fetal demise during the ultrasound."
"Bác sĩ xác nhận thai chết lưu trong tử cung trong quá trình siêu âm."
-
"Further investigations are needed to determine the cause of the intrauterine fetal demise."
"Cần điều tra thêm để xác định nguyên nhân gây ra thai chết lưu trong tử cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrauterine fetal demise (iufd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demise
- Adjective: intrauterine, fetal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrauterine fetal demise (iufd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IUFD là một thuật ngữ y khoa trang trọng dùng để chỉ việc thai nhi chết trong bụng mẹ. Nó khác với sẩy thai (miscarriage), thường dùng cho việc mất thai trước tuần thứ 20 của thai kỳ, và thai chết lưu (stillbirth), thường dùng cho việc thai chết sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Tuy nhiên, ranh giới giữa các thuật ngữ này đôi khi không rõ ràng và phụ thuộc vào các quy định và cách sử dụng khác nhau ở các quốc gia và tổ chức khác nhau. IUFD có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm các vấn đề về nhau thai, các bệnh lý của mẹ, các bất thường ở thai nhi, hoặc các nguyên nhân không rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ bản chất của sự kiện (ví dụ: demise of the fetus). 'due to' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự kiện (ví dụ: IUFD due to placental abruption).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrauterine fetal demise (iufd)'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Intrauterine fetal demise, which is a devastating event for expectant parents, requires sensitive and supportive care.
|
Sự chết của thai nhi trong tử cung, một sự kiện tàn khốc đối với các bậc cha mẹ mong đợi, đòi hỏi sự chăm sóc chu đáo và hỗ trợ. |
| Phủ định |
The study, which did not consider the various causes of intrauterine fetal demise, had limited implications.
|
Nghiên cứu, cái mà đã không xem xét các nguyên nhân khác nhau của sự chết thai nhi trong tử cung, có những ảnh hưởng hạn chế. |
| Nghi vấn |
Is there a comprehensive guideline, which includes detailed protocols for managing intrauterine fetal demise, available to healthcare providers?
|
Có hướng dẫn toàn diện nào, bao gồm các quy trình chi tiết để quản lý sự chết thai nhi trong tử cung, dành cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe không? |