fettuccine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fettuccine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mì Ý có dạng sợi dẹt.
Ví dụ Thực tế với 'Fettuccine'
-
"I ordered fettuccine Alfredo for dinner."
"Tôi đã gọi món mì fettuccine Alfredo cho bữa tối."
-
"She makes her own fettuccine at home."
"Cô ấy tự làm mì fettuccine ở nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fettuccine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fettuccine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fettuccine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fettuccine thường được dùng với các loại sốt kem, phổ biến nhất là Fettuccine Alfredo. Nó là một loại mì bản rộng, rộng hơn linguine nhưng hẹp hơn tagliatelle. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở độ rộng và thành phần (fettuccine thường làm từ trứng và bột mì).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Fettuccine with Alfredo sauce" nghĩa là mì fettuccine ăn kèm với sốt Alfredo. "With" ở đây thể hiện sự kết hợp, đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fettuccine'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy eating fettuccine with Alfredo sauce.
|
Tôi thích ăn mì fettuccine với sốt Alfredo. |
| Phủ định |
She doesn't like fettuccine; she prefers spaghetti.
|
Cô ấy không thích mì fettuccine; cô ấy thích mì spaghetti hơn. |
| Nghi vấn |
Do you want fettuccine for dinner tonight?
|
Bạn có muốn ăn mì fettuccine cho bữa tối nay không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to cook fettuccine for dinner tonight.
|
Tôi sẽ nấu món fettuccine cho bữa tối nay. |
| Phủ định |
She is not going to order fettuccine at the restaurant.
|
Cô ấy sẽ không gọi món fettuccine ở nhà hàng đâu. |
| Nghi vấn |
Are they going to make fettuccine Alfredo for the party?
|
Họ có định làm món fettuccine Alfredo cho bữa tiệc không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is eating fettuccine for dinner.
|
Anh ấy đang ăn fettuccine cho bữa tối. |
| Phủ định |
They are not making fettuccine Alfredo tonight.
|
Họ không làm món fettuccine Alfredo tối nay. |
| Nghi vấn |
Are you ordering fettuccine at the restaurant?
|
Bạn có đang gọi fettuccine ở nhà hàng không? |