(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fettuccine
A2

fettuccine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mì fettuccine mì Ý sợi dẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fettuccine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mì Ý có dạng sợi dẹt.

Definition (English Meaning)

A type of pasta in the form of flat ribbons.

Ví dụ Thực tế với 'Fettuccine'

  • "I ordered fettuccine Alfredo for dinner."

    "Tôi đã gọi món mì fettuccine Alfredo cho bữa tối."

  • "She makes her own fettuccine at home."

    "Cô ấy tự làm mì fettuccine ở nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fettuccine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fettuccine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Fettuccine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fettuccine thường được dùng với các loại sốt kem, phổ biến nhất là Fettuccine Alfredo. Nó là một loại mì bản rộng, rộng hơn linguine nhưng hẹp hơn tagliatelle. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở độ rộng và thành phần (fettuccine thường làm từ trứng và bột mì).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Fettuccine with Alfredo sauce" nghĩa là mì fettuccine ăn kèm với sốt Alfredo. "With" ở đây thể hiện sự kết hợp, đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fettuccine'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy eating fettuccine with Alfredo sauce.
Tôi thích ăn mì fettuccine với sốt Alfredo.
Phủ định
She doesn't like fettuccine; she prefers spaghetti.
Cô ấy không thích mì fettuccine; cô ấy thích mì spaghetti hơn.
Nghi vấn
Do you want fettuccine for dinner tonight?
Bạn có muốn ăn mì fettuccine cho bữa tối nay không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to cook fettuccine for dinner tonight.
Tôi sẽ nấu món fettuccine cho bữa tối nay.
Phủ định
She is not going to order fettuccine at the restaurant.
Cô ấy sẽ không gọi món fettuccine ở nhà hàng đâu.
Nghi vấn
Are they going to make fettuccine Alfredo for the party?
Họ có định làm món fettuccine Alfredo cho bữa tiệc không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is eating fettuccine for dinner.
Anh ấy đang ăn fettuccine cho bữa tối.
Phủ định
They are not making fettuccine Alfredo tonight.
Họ không làm món fettuccine Alfredo tối nay.
Nghi vấn
Are you ordering fettuccine at the restaurant?
Bạn có đang gọi fettuccine ở nhà hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)