(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figure out
B1

figure out

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tìm ra hiểu ra giải quyết được làm sáng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figure out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm ra, hiểu ra, giải quyết được vấn đề gì đó bằng cách suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

To understand or find a solution to something by thinking about it.

Ví dụ Thực tế với 'Figure out'

  • "I'm trying to figure out how to assemble this furniture."

    "Tôi đang cố gắng tìm ra cách lắp ráp cái đồ nội thất này."

  • "Can you figure out the answer to this riddle?"

    "Bạn có thể tìm ra câu trả lời cho câu đố này không?"

  • "I need to figure out a way to save money."

    "Tôi cần tìm ra cách để tiết kiệm tiền."

  • "He couldn't figure out what was wrong with the car."

    "Anh ấy không thể tìm ra điều gì không ổn với chiếc xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figure out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

understand(hiểu)
solve(giải quyết)
work out(tìm ra, giải quyết)
decipher(giải mã, làm sáng tỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Figure out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'figure out' thường được sử dụng khi cần giải quyết một vấn đề, tìm hiểu một thông tin phức tạp hoặc làm sáng tỏ một điều gì đó chưa rõ ràng. Nó nhấn mạnh quá trình suy luận, cân nhắc để đạt được sự hiểu biết. Khác với 'understand' (hiểu) mang tính tổng quát hơn, 'figure out' ngụ ý một sự nỗ lực, tìm tòi để hiểu thấu đáo vấn đề. So với 'solve' (giải quyết), 'figure out' có phạm vi rộng hơn, có thể áp dụng cho cả những vấn đề trừu tượng, không nhất thiết phải là vấn đề toán học hay kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

how what why

'How' thường đi sau 'figure out' khi muốn tìm hiểu cách thức một điều gì đó hoạt động hoặc được thực hiện. Ví dụ: 'I'm trying to figure out how to use this software.' ('What' thường đi sau 'figure out' khi muốn tìm hiểu thông tin cụ thể về một điều gì đó. Ví dụ: 'I need to figure out what the problem is.' ('Why' thường đi sau 'figure out' khi muốn tìm hiểu nguyên nhân của một sự việc. Ví dụ: 'I can't figure out why he did that.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figure out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)