filing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sắp xếp tài liệu vào hồ sơ hoặc các hồ sơ.
Ví dụ Thực tế với 'Filing'
-
"The filing of the documents took several hours."
"Việc sắp xếp các tài liệu mất vài giờ."
-
"The company has improved its filing system."
"Công ty đã cải thiện hệ thống lưu trữ hồ sơ của mình."
-
"The deadline for filing taxes is April 15th."
"Hạn chót nộp thuế là ngày 15 tháng 4."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: filing
- Verb: file
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hành động có hệ thống để dễ dàng tìm kiếm sau này. Khác với 'sorting' (sắp xếp) chỉ việc xếp theo thứ tự, 'filing' nhấn mạnh việc lưu trữ có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'filing for' (nộp đơn): Nộp một tài liệu chính thức. 'filing of' (việc nộp): Hành động nộp một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.