(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filing
B1

filing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sắp xếp hồ sơ lưu trữ tài liệu nộp đơn dũa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sắp xếp tài liệu vào hồ sơ hoặc các hồ sơ.

Definition (English Meaning)

The action of placing documents in a file or files.

Ví dụ Thực tế với 'Filing'

  • "The filing of the documents took several hours."

    "Việc sắp xếp các tài liệu mất vài giờ."

  • "The company has improved its filing system."

    "Công ty đã cải thiện hệ thống lưu trữ hồ sơ của mình."

  • "The deadline for filing taxes is April 15th."

    "Hạn chót nộp thuế là ngày 15 tháng 4."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filing
  • Verb: file
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng Pháp luật Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Filing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ hành động có hệ thống để dễ dàng tìm kiếm sau này. Khác với 'sorting' (sắp xếp) chỉ việc xếp theo thứ tự, 'filing' nhấn mạnh việc lưu trữ có tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'filing for' (nộp đơn): Nộp một tài liệu chính thức. 'filing of' (việc nộp): Hành động nộp một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)