(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finance director
C1

finance director

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giám đốc tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finance director'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giám đốc tài chính, người điều hành cấp cao chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động tài chính của một công ty hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The senior executive responsible for overseeing the financial activities of a company or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Finance director'

  • "The finance director presented the annual financial report to the board of directors."

    "Giám đốc tài chính đã trình bày báo cáo tài chính thường niên cho hội đồng quản trị."

  • "The company appointed a new finance director to improve its financial performance."

    "Công ty đã bổ nhiệm một giám đốc tài chính mới để cải thiện hiệu quả tài chính."

  • "The finance director is responsible for ensuring the company's compliance with accounting standards."

    "Giám đốc tài chính chịu trách nhiệm đảm bảo công ty tuân thủ các chuẩn mực kế toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finance director'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finance director
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
financial report(báo cáo tài chính)
audit(kiểm toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Finance director'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chức danh này thường chỉ một vị trí quản lý cấp cao trong công ty. Nhiệm vụ bao gồm quản lý ngân sách, lập kế hoạch tài chính, báo cáo tài chính, và tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính. So với 'accountant' (kế toán), 'finance director' có phạm vi trách nhiệm rộng hơn và mang tính chiến lược hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Finance director *of* [a company/department]: Giám đốc tài chính của một công ty/phòng ban. Finance director *for* [financial planning/risk management]: Giám đốc tài chính phụ trách [lập kế hoạch tài chính/quản lý rủi ro].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finance director'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The finance director was appointed by the board last week.
Giám đốc tài chính đã được bổ nhiệm bởi hội đồng quản trị vào tuần trước.
Phủ định
The finance director isn't being blamed for the company's losses.
Giám đốc tài chính không bị đổ lỗi cho những thua lỗ của công ty.
Nghi vấn
Will the finance director be replaced after the audit?
Liệu giám đốc tài chính có bị thay thế sau cuộc kiểm toán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)