securities analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securities analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xem xét và đánh giá từng chứng khoán riêng lẻ hoặc một danh mục chứng khoán để đánh giá tiềm năng đầu tư và rủi ro của chúng.
Definition (English Meaning)
The process of examining and evaluating individual securities or a portfolio of securities to assess their investment potential and risk.
Ví dụ Thực tế với 'Securities analysis'
-
"The firm specializes in securities analysis, providing in-depth reports to its clients."
"Công ty chuyên về phân tích chứng khoán, cung cấp các báo cáo chuyên sâu cho khách hàng của mình."
-
"Securities analysis is crucial for making informed investment decisions."
"Phân tích chứng khoán là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."
-
"He uses securities analysis to identify undervalued stocks."
"Anh ấy sử dụng phân tích chứng khoán để xác định các cổ phiếu bị định giá thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Securities analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: securities analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Securities analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Nó bao gồm việc phân tích báo cáo tài chính, xu hướng thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Nó khác với 'technical analysis' (phân tích kỹ thuật), tập trung vào dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Securities analysis *in* the technology sector' (phân tích chứng khoán trong lĩnh vực công nghệ). 'Securities analysis *of* a specific company' (phân tích chứng khoán của một công ty cụ thể). 'Securities analysis *for* investment purposes' (phân tích chứng khoán cho mục đích đầu tư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Securities analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.