financial collapse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial collapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụp đổ tài chính, sự phá sản đột ngột của một tổ chức tài chính, thị trường hoặc nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
A sudden failure of a financial institution, market, or economy.
Ví dụ Thực tế với 'Financial collapse'
-
"The financial collapse of 2008 had a devastating impact on the global economy."
"Sự sụp đổ tài chính năm 2008 đã gây ra tác động tàn khốc đến nền kinh tế toàn cầu."
-
"The country is facing a potential financial collapse if it doesn't address its debt problems."
"Quốc gia này đang đối mặt với một sự sụp đổ tài chính tiềm tàng nếu không giải quyết các vấn đề nợ nần của mình."
-
"Many small businesses were affected by the financial collapse."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial collapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collapse
- Verb: collapse (to collapse)
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial collapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất đột ngột và toàn diện của sự thất bại. 'Collapse' mạnh hơn 'downturn' hay 'recession', ngụ ý một sự sụp đổ hoàn toàn và khó phục hồi nhanh chóng. 'Financial crisis' là một từ đồng nghĩa nhưng có thể chỉ một giai đoạn khó khăn thay vì sự sụp đổ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng (ví dụ: 'financial collapse of the banking system'). 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (ví dụ: 'financial collapse in 2008').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial collapse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.