(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial policy
C1

financial policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách tài chính chính sách tiền tệ (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hướng dẫn, quy tắc và quy định được thiết lập bởi một chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân để quản lý các nguồn lực và hoạt động tài chính.

Definition (English Meaning)

A set of guidelines, rules, and regulations established by a government, organization, or individual to manage financial resources and activities.

Ví dụ Thực tế với 'Financial policy'

  • "The government announced a new financial policy aimed at reducing the national debt."

    "Chính phủ đã công bố một chính sách tài chính mới nhằm giảm nợ quốc gia."

  • "The company's financial policy dictates how expenses are reimbursed."

    "Chính sách tài chính của công ty quy định cách hoàn trả chi phí."

  • "The IMF advised the country to revise its financial policy to attract foreign investment."

    "IMF khuyên quốc gia này nên sửa đổi chính sách tài chính của mình để thu hút đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial policy
  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
investment(đầu tư)
expenditure(chi tiêu)
debt management(quản lý nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chiến lược và kế hoạch liên quan đến ngân sách, đầu tư, chi tiêu và quản lý nợ. Nó bao gồm các quyết định và hành động được thực hiện để đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể. Sự khác biệt giữa 'financial policy' và 'monetary policy' là 'financial policy' rộng hơn, bao gồm nhiều khía cạnh tài chính, trong khi 'monetary policy' chủ yếu liên quan đến lãi suất và cung tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding towards

'on' thường được sử dụng để chỉ một chủ đề cụ thể được đề cập trong chính sách (ví dụ: financial policy on taxation). 'regarding' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự liên quan (ví dụ: financial policy regarding investment). 'towards' thể hiện mục tiêu hoặc hướng đi của chính sách (ví dụ: financial policy towards sustainable growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial policy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)