(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial projections
C1

financial projections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự báo tài chính ước tính tài chính kế hoạch tài chính dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial projections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các ước tính về kết quả tài chính trong tương lai, thường là doanh thu, chi phí và lợi nhuận, dựa trên dữ liệu và xu hướng hiện tại.

Definition (English Meaning)

Estimates of future financial outcomes, typically revenue, expenses, and profits, based on current data and trends.

Ví dụ Thực tế với 'Financial projections'

  • "The company's financial projections show strong growth over the next three years."

    "Các dự báo tài chính của công ty cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong ba năm tới."

  • "Investors analyze financial projections to assess the potential profitability of a company."

    "Các nhà đầu tư phân tích các dự báo tài chính để đánh giá tiềm năng sinh lời của một công ty."

  • "The entrepreneur presented optimistic financial projections to secure funding for their startup."

    "Doanh nhân trình bày các dự báo tài chính lạc quan để đảm bảo nguồn vốn cho công ty khởi nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial projections'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial forecast(dự báo tài chính)
budget forecast(dự báo ngân sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

financial statement(báo cáo tài chính)
revenue forecast(dự báo doanh thu)
cash flow projection(dự báo dòng tiền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial projections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Financial projections” thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đầu tư và lập kế hoạch tài chính. Nó khác với “financial forecast” ở chỗ “projection” thường mang tính giả định hơn, trong khi “forecast” thường dựa trên dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê. Ví dụ, một công ty có thể tạo ra các financial projections để trình bày cho các nhà đầu tư tiềm năng, trong đó các projection này có thể bao gồm các kịch bản khác nhau về tăng trưởng doanh thu và chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

‘of’: dùng để chỉ bản chất của sự dự báo (financial projections of revenue). ‘for’: dùng để chỉ mục đích của sự dự báo (financial projections for the next five years). ‘in’: dùng để chỉ sự chứa đựng hoặc phương diện được đề cập trong sự dự báo (financial projections in the business plan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial projections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)