(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finite amount
B2

finite amount

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng có hạn lượng hữu hạn giới hạn về số lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng có hạn hoặc có thể đếm được của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A limited or countable quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Finite amount'

  • "We have a finite amount of time to complete the project."

    "Chúng ta có một lượng thời gian hữu hạn để hoàn thành dự án."

  • "There is only a finite amount of oil left in the world."

    "Chỉ còn một lượng dầu hữu hạn trên thế giới."

  • "The company allocated a finite amount of money for marketing."

    "Công ty đã phân bổ một lượng tiền hữu hạn cho việc tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finite amount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amount
  • Adjective: finite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited quantity(số lượng giới hạn)
fixed amount(số lượng cố định)
restricted quantity(số lượng bị hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

infinite amount(số lượng vô hạn)
unlimited quantity(số lượng không giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
resources(tài nguyên)
time(thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Finite amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'finite amount' dùng để chỉ số lượng có giới hạn, có thể xác định được điểm bắt đầu và điểm kết thúc. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà việc giới hạn số lượng là quan trọng. Khác với 'infinite amount', ám chỉ số lượng vô hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì có số lượng hữu hạn. Ví dụ: a finite amount of resources (một lượng tài nguyên hữu hạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite amount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)