finite amount
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite amount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng có hạn hoặc có thể đếm được của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A limited or countable quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Finite amount'
-
"We have a finite amount of time to complete the project."
"Chúng ta có một lượng thời gian hữu hạn để hoàn thành dự án."
-
"There is only a finite amount of oil left in the world."
"Chỉ còn một lượng dầu hữu hạn trên thế giới."
-
"The company allocated a finite amount of money for marketing."
"Công ty đã phân bổ một lượng tiền hữu hạn cho việc tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finite amount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amount
- Adjective: finite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finite amount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'finite amount' dùng để chỉ số lượng có giới hạn, có thể xác định được điểm bắt đầu và điểm kết thúc. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà việc giới hạn số lượng là quan trọng. Khác với 'infinite amount', ám chỉ số lượng vô hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì có số lượng hữu hạn. Ví dụ: a finite amount of resources (một lượng tài nguyên hữu hạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite amount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.