finite number
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng có hạn, đếm được, hoặc xác định được giới hạn.
Definition (English Meaning)
A limited or countable quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Finite number'
-
"The set contains a finite number of elements."
"Tập hợp này chứa một số lượng hữu hạn các phần tử."
-
"There are a finite number of possibilities."
"Có một số lượng hữu hạn các khả năng."
-
"The algorithm will terminate after a finite number of steps."
"Thuật toán sẽ kết thúc sau một số lượng hữu hạn các bước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finite number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: finite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finite number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng có thể được đếm hoặc đo lường, và không phải là vô hạn. 'Finite' trái ngược với 'infinite'. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.