(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finite number
B2

finite number

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng hữu hạn số hữu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng có hạn, đếm được, hoặc xác định được giới hạn.

Definition (English Meaning)

A limited or countable quantity.

Ví dụ Thực tế với 'Finite number'

  • "The set contains a finite number of elements."

    "Tập hợp này chứa một số lượng hữu hạn các phần tử."

  • "There are a finite number of possibilities."

    "Có một số lượng hữu hạn các khả năng."

  • "The algorithm will terminate after a finite number of steps."

    "Thuật toán sẽ kết thúc sau một số lượng hữu hạn các bước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finite number'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited number(số lượng giới hạn)
countable number(số lượng đếm được)

Trái nghĩa (Antonyms)

infinite number(số lượng vô hạn)

Từ liên quan (Related Words)

cardinality(lực lượng (trong toán học))
natural number(số tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Finite number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng có thể được đếm hoặc đo lường, và không phải là vô hạn. 'Finite' trái ngược với 'infinite'. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)