limited number
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng nhỏ hoặc bị hạn chế của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A small or restricted quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Limited number'
-
"There are only a limited number of tickets available for the concert."
"Chỉ có một số lượng vé giới hạn cho buổi hòa nhạc."
-
"Due to a limited number of resources, we have to prioritize our projects."
"Do số lượng tài nguyên có hạn, chúng ta phải ưu tiên các dự án của mình."
-
"The company is offering a limited number of internships this summer."
"Công ty đang cung cấp một số lượng thực tập sinh giới hạn vào mùa hè này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limited number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limited number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'limited number' nhấn mạnh rằng số lượng là có hạn, không nhiều và có thể sắp hết. Nó thường được dùng để tạo sự khan hiếm hoặc nhấn mạnh tính độc quyền. Nó khác với 'small number' ở chỗ 'limited' mang ý nghĩa có giới hạn, không thể vượt quá, trong khi 'small' chỉ đơn thuần là ít về số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì có số lượng hạn chế. Ví dụ: 'a limited number of tickets', 'a limited number of seats'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited number'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library has a limited number of books on that topic.
|
Thư viện có một số lượng sách hạn chế về chủ đề đó. |
| Phủ định |
Only with a limited number of participants will we start the workshop.
|
Chỉ với một số lượng người tham gia hạn chế, chúng ta mới bắt đầu hội thảo. |
| Nghi vấn |
Should the number of available tickets be limited, how will you decide who gets them?
|
Nếu số lượng vé có sẵn bị hạn chế, bạn sẽ quyết định ai được nhận chúng như thế nào? |