(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire alarm
A2

fire alarm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuông báo cháy còi báo cháy hệ thống báo cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire alarm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị tạo ra tiếng ồn lớn để cảnh báo mọi người về hỏa hoạn.

Definition (English Meaning)

A device that makes a loud noise to warn people that there is a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Fire alarm'

  • "The fire alarm went off, and everyone evacuated the building."

    "Chuông báo cháy vang lên và mọi người sơ tán khỏi tòa nhà."

  • "She pulled the fire alarm when she saw smoke coming from the kitchen."

    "Cô ấy kéo chuông báo cháy khi thấy khói bốc ra từ nhà bếp."

  • "Regular fire alarm testing is crucial for workplace safety."

    "Kiểm tra chuông báo cháy định kỳ là rất quan trọng đối với sự an toàn tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire alarm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire alarm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn và Phòng cháy Chữa cháy

Ghi chú Cách dùng 'Fire alarm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được lắp đặt trong các tòa nhà, văn phòng, trường học và các khu vực công cộng khác. Nó có thể được kích hoạt bằng tay (bằng cách kéo cần gạt) hoặc tự động (bởi các cảm biến khói hoặc nhiệt). 'Fire alarm' nhấn mạnh vào chức năng cảnh báo cháy, khác với 'smoke detector' chỉ phát hiện khói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' (the fire alarm): trên thiết bị báo cháy (vị trí). 'in' (a fire alarm system): trong một hệ thống báo cháy (là một phần của hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire alarm'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building had been properly maintained, the fire alarm would be working now.
Nếu tòa nhà được bảo trì đúng cách, thì chuông báo cháy đã hoạt động rồi.
Phủ định
If she had not ignored the regulations, there wouldn't be a malfunctioning fire alarm now.
Nếu cô ấy không phớt lờ các quy định, thì bây giờ đã không có chuông báo cháy bị trục trặc.
Nghi vấn
If they had installed a better system, would the fire alarm be more reliable now?
Nếu họ đã lắp đặt một hệ thống tốt hơn, thì bây giờ chuông báo cháy có đáng tin cậy hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fire alarm had not malfunctioned, the firefighters would have arrived sooner.
Nếu chuông báo cháy không bị trục trặc, lính cứu hỏa đã đến sớm hơn.
Phủ định
If the students had not ignored the fire alarm, they could not have been trapped in the building.
Nếu học sinh không phớt lờ chuông báo cháy, họ đã không bị mắc kẹt trong tòa nhà.
Nghi vấn
Would the building have been saved if someone had heard the fire alarm earlier?
Liệu tòa nhà có thể được cứu nếu ai đó nghe thấy chuông báo cháy sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)