(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warn
B1

warn

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh báo báo trước răn đe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảnh báo ai đó về một nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra

Definition (English Meaning)

to inform someone of a possible danger or problem

Ví dụ Thực tế với 'Warn'

  • "I warned you about the traffic."

    "Tôi đã cảnh báo bạn về giao thông rồi."

  • "The doctor warned him to stop smoking."

    "Bác sĩ cảnh báo anh ấy nên ngừng hút thuốc."

  • "She warned her children not to talk to strangers."

    "Cô ấy cảnh báo các con không được nói chuyện với người lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Warn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Warn thường được dùng để báo trước những điều tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh việc thông báo để người khác có thể chuẩn bị hoặc tránh né. Khác với 'advise' (khuyên), 'warn' mang tính khẩn cấp và nghiêm trọng hơn. Ví dụ, 'advise' có thể là khuyên ai đó nên học thêm kỹ năng, còn 'warn' là cảnh báo về nguy cơ mất việc nếu không cải thiện hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about against of

warn about: cảnh báo về một vấn đề hoặc nguy hiểm chung chung (I warned you about the traffic). warn against: cảnh báo không nên làm gì đó (I warned him against driving too fast). warn of: cảnh báo về một nguy hiểm cụ thể, thường là bất ngờ (They warned us of the approaching storm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)