fire hose
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire hose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống dẫn chịu áp lực cao được sử dụng để dẫn nước hoặc chất chữa cháy khác (như bọt) đến đám cháy để dập tắt nó.
Definition (English Meaning)
A high-pressure hose used to carry water or other fire retardant (such as foam) to a fire to extinguish it.
Ví dụ Thực tế với 'Fire hose'
-
"The firefighters used a fire hose to quickly put out the blaze."
"Lính cứu hỏa đã sử dụng vòi rồng để dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng."
-
"The fire hose was connected to the hydrant."
"Vòi rồng đã được kết nối với trụ nước cứu hỏa."
-
"He grabbed the fire hose and ran towards the burning building."
"Anh ta tóm lấy vòi rồng và chạy về phía tòa nhà đang cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fire hose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fire hose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fire hose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường đề cập đến ống dẫn nước chuyên dụng được thiết kế để chịu áp lực cao và phun nước với lưu lượng lớn, thường được sử dụng bởi lính cứu hỏa. Khác với ống nước thông thường (garden hose) dùng trong gia đình, 'fire hose' có cấu tạo và vật liệu bền chắc hơn nhiều để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công tác chữa cháy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ thường được dùng để chỉ chất liệu được phun ra từ vòi (ví dụ: filled with water). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: used for extinguishing fires).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire hose'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That fire hose is brand new, isn't it?
|
Cái vòi chữa cháy đó mới cóng, phải không? |
| Phủ định |
The fire hose isn't long enough to reach the building, is it?
|
Vòi chữa cháy không đủ dài để tới được tòa nhà, phải không? |
| Nghi vấn |
The firemen use a fire hose, don't they?
|
Lính cứu hỏa sử dụng vòi chữa cháy, phải không? |