(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ firefight
C1

firefight

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đấu súng cuộc đấu súng giao tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firefight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc đấu súng giữa các bên đối địch trong một trận chiến hoặc xung đột vũ trang.

Definition (English Meaning)

An exchange of fire between opposing sides in a battle or armed conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Firefight'

  • "The soldiers were caught in a fierce firefight."

    "Những người lính bị cuốn vào một cuộc đấu súng ác liệt."

  • "Many soldiers were injured during the firefight."

    "Nhiều người lính bị thương trong cuộc đấu súng."

  • "The firefight lasted for several hours."

    "Cuộc đấu súng kéo dài trong vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Firefight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: firefight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gunfight(cuộc đấu súng)
shootout(cuộc đọ súng)
skirmish(cuộc giao tranh nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ambush(phục kích)
offensive(tấn công)
retreat(rút lui)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Firefight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các cuộc giao tranh ác liệt, có tính chất đối đầu trực tiếp và diễn ra trong thời gian ngắn. Nó nhấn mạnh sự nguy hiểm và tính chất bạo lực của tình huống. Khác với 'battle' (trận chiến) mang tính tổng quát và quy mô lớn hơn, 'firefight' tập trung vào hành động bắn súng qua lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'in a firefight' dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc đấu súng. 'during a firefight' dùng để chỉ một hành động xảy ra trong khi cuộc đấu súng đang diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Firefight'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers will be initiating a firefight to secure the area.
Những người lính sẽ bắt đầu một cuộc đấu súng để bảo vệ khu vực.
Phủ định
They won't be engaging in a firefight; they'll try to negotiate first.
Họ sẽ không tham gia vào một cuộc đấu súng; họ sẽ cố gắng đàm phán trước.
Nghi vấn
Will the rebels be staging a firefight near the border?
Liệu quân nổi dậy có dàn dựng một cuộc đấu súng gần biên giới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers have experienced intense firefights in the warzone.
Những người lính đã trải qua những cuộc giao tranh ác liệt trong vùng chiến sự.
Phủ định
They haven't participated in a firefight since their last deployment.
Họ đã không tham gia vào cuộc giao tranh nào kể từ lần triển khai gần nhất.
Nghi vấn
Has the commander ever been involved in a firefight this dangerous?
Liệu chỉ huy đã từng tham gia vào cuộc giao tranh nguy hiểm đến vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)