firefight
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firefight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc đấu súng giữa các bên đối địch trong một trận chiến hoặc xung đột vũ trang.
Definition (English Meaning)
An exchange of fire between opposing sides in a battle or armed conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Firefight'
-
"The soldiers were caught in a fierce firefight."
"Những người lính bị cuốn vào một cuộc đấu súng ác liệt."
-
"Many soldiers were injured during the firefight."
"Nhiều người lính bị thương trong cuộc đấu súng."
-
"The firefight lasted for several hours."
"Cuộc đấu súng kéo dài trong vài giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firefight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firefight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firefight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cuộc giao tranh ác liệt, có tính chất đối đầu trực tiếp và diễn ra trong thời gian ngắn. Nó nhấn mạnh sự nguy hiểm và tính chất bạo lực của tình huống. Khác với 'battle' (trận chiến) mang tính tổng quát và quy mô lớn hơn, 'firefight' tập trung vào hành động bắn súng qua lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a firefight' dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc đấu súng. 'during a firefight' dùng để chỉ một hành động xảy ra trong khi cuộc đấu súng đang diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firefight'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers will be initiating a firefight to secure the area.
|
Những người lính sẽ bắt đầu một cuộc đấu súng để bảo vệ khu vực. |
| Phủ định |
They won't be engaging in a firefight; they'll try to negotiate first.
|
Họ sẽ không tham gia vào một cuộc đấu súng; họ sẽ cố gắng đàm phán trước. |
| Nghi vấn |
Will the rebels be staging a firefight near the border?
|
Liệu quân nổi dậy có dàn dựng một cuộc đấu súng gần biên giới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers have experienced intense firefights in the warzone.
|
Những người lính đã trải qua những cuộc giao tranh ác liệt trong vùng chiến sự. |
| Phủ định |
They haven't participated in a firefight since their last deployment.
|
Họ đã không tham gia vào cuộc giao tranh nào kể từ lần triển khai gần nhất. |
| Nghi vấn |
Has the commander ever been involved in a firefight this dangerous?
|
Liệu chỉ huy đã từng tham gia vào cuộc giao tranh nguy hiểm đến vậy chưa? |