(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiscal limitation
C1

fiscal limitation

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế tài chính giới hạn tài chính ràng buộc tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal limitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự hạn chế hoặc ràng buộc đối với chi tiêu hoặc thuế của chính phủ.

Definition (English Meaning)

A restriction or constraint on government spending or taxation.

Ví dụ Thực tế với 'Fiscal limitation'

  • "The government faced fiscal limitations due to the economic recession."

    "Chính phủ phải đối mặt với những hạn chế tài chính do suy thoái kinh tế."

  • "Fiscal limitations have forced the city to cut back on essential services."

    "Những hạn chế về tài chính đã buộc thành phố phải cắt giảm các dịch vụ thiết yếu."

  • "The project was cancelled due to fiscal limitations."

    "Dự án đã bị hủy bỏ do hạn chế tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal limitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limitation
  • Adjective: fiscal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget constraints(ràng buộc ngân sách)
financial restrictions(hạn chế tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

fiscal flexibility(linh hoạt tài chính)
unlimited budget(ngân sách không giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

austerity measures(biện pháp thắt lưng buộc bụng)
tax revenue(doanh thu thuế)
government spending(chi tiêu chính phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fiscal limitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fiscal limitation' thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, ngân sách, và chính sách kinh tế. Nó nhấn mạnh đến việc có những giới hạn nhất định về nguồn lực tài chính mà một chính phủ hoặc tổ chức có thể sử dụng. Khác với 'budget constraint' (ràng buộc ngân sách), 'fiscal limitation' có thể bao gồm cả những hạn chế về mặt pháp lý hoặc chính trị, ngoài những hạn chế về mặt tài chính thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **limitation on:** Hạn chế về một cái gì đó cụ thể (ví dụ: limitation on spending).
* **limitation of:** Hạn chế của một cái gì đó (ví dụ: limitation of power).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal limitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)