(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fittingly
B2

fittingly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách xứng đáng một cách thích hợp một cách phù hợp đúng cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fittingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách phù hợp hoặc thích hợp; đúng cách.

Definition (English Meaning)

in a suitable or appropriate way; properly.

Ví dụ Thực tế với 'Fittingly'

  • "She was fittingly rewarded for her efforts."

    "Cô ấy đã được tưởng thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của mình."

  • "The ceremony ended fittingly with a moment of silence."

    "Buổi lễ kết thúc một cách phù hợp bằng một phút mặc niệm."

  • "The gift was fittingly chosen to reflect her personality."

    "Món quà đã được lựa chọn một cách phù hợp để phản ánh tính cách của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fittingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fitting
  • Adverb: fittingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fittingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fittingly' nhấn mạnh sự phù hợp, thích đáng trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả hành động, sự kiện diễn ra một cách hài hòa, xứng đáng với tình huống. So sánh với các trạng từ đồng nghĩa như 'appropriately', 'suitably', 'properly': 'fittingly' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính phù hợp cao hơn, đặc biệt về mặt đạo đức, thẩm mỹ, hoặc truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fittingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)