fittingly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fittingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách phù hợp hoặc thích hợp; đúng cách.
Definition (English Meaning)
in a suitable or appropriate way; properly.
Ví dụ Thực tế với 'Fittingly'
-
"She was fittingly rewarded for her efforts."
"Cô ấy đã được tưởng thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của mình."
-
"The ceremony ended fittingly with a moment of silence."
"Buổi lễ kết thúc một cách phù hợp bằng một phút mặc niệm."
-
"The gift was fittingly chosen to reflect her personality."
"Món quà đã được lựa chọn một cách phù hợp để phản ánh tính cách của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fittingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fitting
- Adverb: fittingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fittingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fittingly' nhấn mạnh sự phù hợp, thích đáng trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả hành động, sự kiện diễn ra một cách hài hòa, xứng đáng với tình huống. So sánh với các trạng từ đồng nghĩa như 'appropriately', 'suitably', 'properly': 'fittingly' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính phù hợp cao hơn, đặc biệt về mặt đạo đức, thẩm mỹ, hoặc truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fittingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.