(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flap
B1

flap

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vỗ đập phất phơ nắp vạt mép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vỗ, đập, phất phơ; di chuyển (cái gì đó rộng và lỏng lẻo) lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia.

Definition (English Meaning)

To move (something broad and loose) up and down or from side to side.

Ví dụ Thực tế với 'Flap'

  • "The bird flapped its wings and flew away."

    "Con chim vỗ cánh và bay đi."

  • "The flag was flapping in the breeze."

    "Lá cờ đang phấp phới trong gió."

  • "He closed the flap of the tent."

    "Anh ấy đóng nắp lều lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wing(cánh)
hinge(bản lề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Flap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường diễn tả hành động chuyển động nhanh và liên tục của một vật thể mỏng, rộng. Nó có thể mô tả chuyển động của cánh chim, quần áo trong gió, hoặc một vật gì đó được gắn lỏng lẻo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about around

"Flap about/around" thường diễn tả sự chuyển động hỗn loạn, không có mục đích rõ ràng hoặc sự bồn chồn, lo lắng. Ví dụ: 'The chicken was flapping about the yard.' (Con gà đang vỗ cánh quanh sân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)