flaws
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaws'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết, lỗi hoặc sự không hoàn hảo khác làm hỏng một chất hoặc vật thể.
Definition (English Meaning)
A mark, fault, or other imperfection that mars a substance or object.
Ví dụ Thực tế với 'Flaws'
-
"The diamond had several flaws."
"Viên kim cương có một vài khuyết điểm."
-
"The product has several design flaws."
"Sản phẩm có một vài lỗi thiết kế."
-
"Honesty is a virtue, but even the most virtuous people have their flaws."
"Trung thực là một đức tính, nhưng ngay cả những người đức hạnh nhất cũng có những khuyết điểm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flaws'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flaws'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flaws' thường ám chỉ những khuyết điểm nhỏ, nhưng có thể ảnh hưởng đến giá trị hoặc chất lượng tổng thể. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (ví dụ: viên kim cương có flaws) và phi vật chất (ví dụ: flaws trong lý luận). Khác với 'defect' mang nghĩa lỗi lớn và nghiêm trọng hơn, 'flaw' thường mang tính thẩm mỹ hoặc kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: thường dùng để chỉ flaws nằm trong một cái gì đó (flaws in the design). With: thường dùng để chỉ cái gì đó có flaws (a product with flaws).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaws'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product's flaws were identified during the quality control process.
|
Những khiếm khuyết của sản phẩm đã được xác định trong quá trình kiểm soát chất lượng. |
| Phủ định |
The design wasn't flawed by any major structural issues.
|
Thiết kế không bị sai sót bởi bất kỳ vấn đề cấu trúc lớn nào. |
| Nghi vấn |
Were any flaws discovered in the initial prototype?
|
Có bất kỳ sai sót nào được phát hiện trong nguyên mẫu ban đầu không? |