(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfections
B2

perfections

noun

Nghĩa tiếng Việt

những sự hoàn hảo những điều hoàn mỹ những phẩm chất hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất hoàn hảo; điều kiện không có lỗi hoặc khiếm khuyết.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being perfect; the condition of being without fault or defect.

Ví dụ Thực tế với 'Perfections'

  • "The museum displays the perfections of Renaissance art."

    "Viện bảo tàng trưng bày những sự hoàn hảo của nghệ thuật Phục hưng."

  • "These artifacts showcase the perfections of ancient craftsmanship."

    "Những hiện vật này thể hiện sự hoàn hảo của nghề thủ công cổ đại."

  • "The perfections in her performance captivated the audience."

    "Những sự hoàn hảo trong màn trình diễn của cô ấy đã chinh phục khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfections'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perfections
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Perfections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Perfections'' thường được sử dụng để chỉ sự hoàn hảo theo một tiêu chuẩn cụ thể, hoặc là những ví dụ cụ thể của sự hoàn hảo. Nó khác với ''perfection'' (số ít) ở chỗ nhấn mạnh vào tính đa dạng hoặc số lượng các phẩm chất hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

''Of'' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của cái gì đó: ''perfections of nature''. ''In'' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự hoàn hảo tồn tại: ''perfections in art''.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)