(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stock flotation
C1

stock flotation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát hành cổ phiếu niêm yết cổ phiếu chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng IPO
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock flotation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chào bán cổ phiếu của một công ty ra công chúng lần đầu tiên; phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

Definition (English Meaning)

The process of offering shares of a company to the public for the first time; an initial public offering (IPO).

Ví dụ Thực tế với 'Stock flotation'

  • "The stock flotation of the tech company was highly anticipated."

    "Việc phát hành cổ phiếu của công ty công nghệ này được mong đợi rất nhiều."

  • "The company announced its stock flotation plans last month."

    "Công ty đã công bố kế hoạch phát hành cổ phiếu của mình vào tháng trước."

  • "The stock flotation raised significant capital for the expanding business."

    "Việc phát hành cổ phiếu đã huy động một lượng vốn đáng kể cho việc mở rộng kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stock flotation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stock flotation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stock flotation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt đề cập đến hành động đưa cổ phiếu ra thị trường. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kiện lớn khi một công ty tư nhân trở thành công ty đại chúng. 'Flotation' ngụ ý việc 'thả nổi' cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng được phát hành (ví dụ: stock flotation of Company X).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock flotation'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company planned a stock flotation to raise capital for expansion.
Công ty đã lên kế hoạch phát hành cổ phiếu để huy động vốn cho việc mở rộng.
Phủ định
Not only did the company announce a stock flotation, but also they promised high returns to investors.
Không những công ty đã công bố phát hành cổ phiếu, mà họ còn hứa hẹn lợi nhuận cao cho các nhà đầu tư.
Nghi vấn
Should the stock flotation be successful, the company will invest heavily in research and development.
Nếu việc phát hành cổ phiếu thành công, công ty sẽ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's stock flotation was a resounding success, raising significant capital for expansion.
Việc phát hành cổ phiếu của công ty đã thành công vang dội, huy động được nguồn vốn đáng kể để mở rộng.
Phủ định
The anticipated stock flotation did not occur due to unfavorable market conditions.
Việc phát hành cổ phiếu dự kiến ​​đã không xảy ra do điều kiện thị trường không thuận lợi.
Nghi vấn
Was the stock flotation approved by the regulatory authorities?
Việc phát hành cổ phiếu đã được cơ quan quản lý phê duyệt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)