sandbag
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sandbag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bao tải chứa đầy cát, được sử dụng để bảo vệ chống lại lũ lụt hoặc hỏa lực, hoặc làm vật dằn.
Definition (English Meaning)
A bag filled with sand, used for protection against flooding or gunfire, or as ballast.
Ví dụ Thực tế với 'Sandbag'
-
"They used sandbags to protect their houses from the rising floodwaters."
"Họ đã sử dụng bao cát để bảo vệ nhà cửa khỏi mực nước lũ đang dâng cao."
-
"The villagers used sandbags to build a temporary dam."
"Dân làng đã dùng bao cát để xây một con đập tạm thời."
-
"He accused his opponent of sandbagging in the early rounds of the competition."
"Anh ta cáo buộc đối thủ của mình cố tình chơi tệ trong những vòng đầu của cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sandbag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yes
- Verb: yes
- Adjective: no
- Adverb: no
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sandbag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sandbags thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc trong xây dựng tạm thời. Chúng có khả năng hấp thụ lực tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": Chỉ rõ vật liệu chứa bên trong bao tải. Ví dụ: "a sandbag with sand"
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sandbag'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.