(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sandbag
B2

sandbag

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bao cát ép buộc cố tình chơi dở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sandbag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bao tải chứa đầy cát, được sử dụng để bảo vệ chống lại lũ lụt hoặc hỏa lực, hoặc làm vật dằn.

Definition (English Meaning)

A bag filled with sand, used for protection against flooding or gunfire, or as ballast.

Ví dụ Thực tế với 'Sandbag'

  • "They used sandbags to protect their houses from the rising floodwaters."

    "Họ đã sử dụng bao cát để bảo vệ nhà cửa khỏi mực nước lũ đang dâng cao."

  • "The villagers used sandbags to build a temporary dam."

    "Dân làng đã dùng bao cát để xây một con đập tạm thời."

  • "He accused his opponent of sandbagging in the early rounds of the competition."

    "Anh ta cáo buộc đối thủ của mình cố tình chơi tệ trong những vòng đầu của cuộc thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sandbag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes
  • Verb: yes
  • Adjective: no
  • Adverb: no
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be honest(thành thật)
reveal potential(bộc lộ tiềm năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Quân sự Kinh doanh Game

Ghi chú Cách dùng 'Sandbag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sandbags thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc trong xây dựng tạm thời. Chúng có khả năng hấp thụ lực tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with": Chỉ rõ vật liệu chứa bên trong bao tải. Ví dụ: "a sandbag with sand"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sandbag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)