(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toothpaste
A2

toothpaste

noun

Nghĩa tiếng Việt

kem đánh răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toothpaste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kem đánh răng, một loại kem được sử dụng để làm sạch răng.

Definition (English Meaning)

A paste used for cleaning the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Toothpaste'

  • "I need to buy some toothpaste."

    "Tôi cần mua một ít kem đánh răng."

  • "She squeezed the toothpaste onto her toothbrush."

    "Cô ấy bóp kem đánh răng lên bàn chải đánh răng."

  • "This toothpaste is specially formulated for sensitive teeth."

    "Loại kem đánh răng này được pha chế đặc biệt cho răng nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toothpaste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toothpaste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vệ sinh cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Toothpaste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tồn tại ở dạng danh từ. Thường được sử dụng cùng với bàn chải đánh răng (toothbrush) để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa trên răng, giúp ngăn ngừa sâu răng và các bệnh về nướu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'Use toothpaste with fluoride.' (Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride). 'He squeezed the toothpaste with mint flavor.' (Anh ấy bóp tuýp kem đánh răng vị bạc hà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toothpaste'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This toothpaste is the one that my dentist recommended.
Loại kem đánh răng này là loại mà nha sĩ của tôi đã giới thiệu.
Phủ định
I don't think this toothpaste is what they use at the hotel.
Tôi không nghĩ loại kem đánh răng này là loại mà họ sử dụng ở khách sạn.
Nghi vấn
Is this toothpaste which you bought on sale?
Có phải loại kem đánh răng này là loại bạn đã mua giảm giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)