toothpaste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toothpaste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kem đánh răng, một loại kem được sử dụng để làm sạch răng.
Ví dụ Thực tế với 'Toothpaste'
-
"I need to buy some toothpaste."
"Tôi cần mua một ít kem đánh răng."
-
"She squeezed the toothpaste onto her toothbrush."
"Cô ấy bóp kem đánh răng lên bàn chải đánh răng."
-
"This toothpaste is specially formulated for sensitive teeth."
"Loại kem đánh răng này được pha chế đặc biệt cho răng nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toothpaste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toothpaste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toothpaste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tồn tại ở dạng danh từ. Thường được sử dụng cùng với bàn chải đánh răng (toothbrush) để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa trên răng, giúp ngăn ngừa sâu răng và các bệnh về nướu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Use toothpaste with fluoride.' (Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride). 'He squeezed the toothpaste with mint flavor.' (Anh ấy bóp tuýp kem đánh răng vị bạc hà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toothpaste'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This toothpaste is the one that my dentist recommended.
|
Loại kem đánh răng này là loại mà nha sĩ của tôi đã giới thiệu. |
| Phủ định |
I don't think this toothpaste is what they use at the hotel.
|
Tôi không nghĩ loại kem đánh răng này là loại mà họ sử dụng ở khách sạn. |
| Nghi vấn |
Is this toothpaste which you bought on sale?
|
Có phải loại kem đánh răng này là loại bạn đã mua giảm giá không? |