(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ floral design
B1

floral design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế hoa cắm hoa nghệ thuật nghệ thuật cắm hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floral design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật cắm và sắp xếp hoa tươi và các loại lá cây một cách thẩm mỹ; một sự sắp xếp hoa cụ thể.

Definition (English Meaning)

The art of arranging cut flowers and foliage in an aesthetically pleasing way; a specific arrangement of flowers.

Ví dụ Thực tế với 'Floral design'

  • "She studied floral design at a prestigious school."

    "Cô ấy đã học thiết kế hoa tại một trường danh tiếng."

  • "The floral design of the wedding was stunning."

    "Thiết kế hoa của đám cưới thật lộng lẫy."

  • "He hired a professional to create a floral design for the event."

    "Anh ấy đã thuê một người chuyên nghiệp để tạo ra một thiết kế hoa cho sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Floral design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: floral design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Floral design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Floral design bao gồm nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau, từ cắm hoa đơn giản đến các tác phẩm nghệ thuật phức tạp. Nó thường liên quan đến việc lựa chọn các loại hoa phù hợp, màu sắc và hình dạng để tạo ra một bố cục hài hòa và đẹp mắt. Khác với 'flower arrangement' có thể chỉ một sự sắp xếp hoa ngẫu nhiên, 'floral design' nhấn mạnh tính nghệ thuật và kỹ thuật chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: chỉ địa điểm, mục đích (e.g., 'a course in floral design'). for: chỉ mục đích, đối tượng (e.g., 'floral design for a wedding').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Floral design'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she takes a floral design class, she will create beautiful bouquets.
Nếu cô ấy tham gia một lớp thiết kế hoa, cô ấy sẽ tạo ra những bó hoa đẹp.
Phủ định
If you don't study floral design, you won't be able to arrange flowers professionally.
Nếu bạn không học thiết kế hoa, bạn sẽ không thể cắm hoa một cách chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will she get a job if she studies floral design?
Liệu cô ấy có tìm được việc làm nếu cô ấy học thiết kế hoa không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is studying floral design at a vocational school.
Cô ấy đang học thiết kế hoa tại một trường dạy nghề.
Phủ định
They aren't focusing on floral design this semester.
Họ không tập trung vào thiết kế hoa trong học kỳ này.
Nghi vấn
Is he currently working on a new floral design project?
Anh ấy có đang thực hiện một dự án thiết kế hoa mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to study floral design in Paris.
Cô ấy đã từng học thiết kế hoa ở Paris.
Phủ định
They didn't use to appreciate floral design before taking the class.
Họ đã không quen đánh giá cao thiết kế hoa trước khi tham gia lớp học.
Nghi vấn
Did he use to create floral designs for weddings?
Anh ấy đã từng tạo ra các thiết kế hoa cho đám cưới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)