flowering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang nở hoa; đang trổ hoa; sinh ra hoa.
Ví dụ Thực tế với 'Flowering'
-
"The flowering cherry trees are a beautiful sight in spring."
"Những cây anh đào đang nở rộ là một cảnh tượng tuyệt đẹp vào mùa xuân."
-
"This is a flowering plant."
"Đây là một cây có hoa."
-
"The almond tree is flowering early this year."
"Cây hạnh nhân năm nay nở hoa sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flowering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flower
- Adjective: flowering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flowering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flowering' thường được dùng để mô tả thực vật đang trong giai đoạn sinh sản, thể hiện vẻ đẹp và sức sống. Khác với 'floral' (thuộc về hoa, có hình hoa), 'flowering' nhấn mạnh quá trình nở hoa đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of': mô tả đặc tính của vật gì đó (ví dụ: a flowering plant of great beauty). '+ in': mô tả trạng thái đang xảy ra (ví dụ: the flowering season in spring).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.