(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flowering
B1

flowering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang nở hoa đang trổ hoa sự ra hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang nở hoa; đang trổ hoa; sinh ra hoa.

Definition (English Meaning)

Being in bloom; producing flowers.

Ví dụ Thực tế với 'Flowering'

  • "The flowering cherry trees are a beautiful sight in spring."

    "Những cây anh đào đang nở rộ là một cảnh tượng tuyệt đẹp vào mùa xuân."

  • "This is a flowering plant."

    "Đây là một cây có hoa."

  • "The almond tree is flowering early this year."

    "Cây hạnh nhân năm nay nở hoa sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flowering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flower
  • Adjective: flowering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Flowering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flowering' thường được dùng để mô tả thực vật đang trong giai đoạn sinh sản, thể hiện vẻ đẹp và sức sống. Khác với 'floral' (thuộc về hoa, có hình hoa), 'flowering' nhấn mạnh quá trình nở hoa đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of': mô tả đặc tính của vật gì đó (ví dụ: a flowering plant of great beauty). '+ in': mô tả trạng thái đang xảy ra (ví dụ: the flowering season in spring).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)