(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wings
A2

wings

noun

Nghĩa tiếng Việt

cánh đôi cánh cánh gà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'wing': bộ phận mọc ở hai bên cơ thể chim, côn trùng hoặc dơi, dùng để bay.

Definition (English Meaning)

Plural of wing: appendages on either side of the body of a bird, insect, or bat, used for flying.

Ví dụ Thực tế với 'Wings'

  • "The bird spread its wings and soared into the sky."

    "Con chim xòe đôi cánh và bay vút lên bầu trời."

  • "The airline offers first-class wings to its premium customers."

    "Hãng hàng không cung cấp khu vực hạng nhất cho khách hàng cao cấp của mình."

  • "He is waiting in the wings for his opportunity to shine."

    "Anh ấy đang chờ đợi cơ hội để tỏa sáng."

  • "Butterflies have beautiful wings."

    "Bướm có đôi cánh rất đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Hàng không Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Wings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bộ phận giúp các loài vật bay lượn. Ngoài ra, 'wings' còn có thể chỉ bộ phận của máy bay có chức năng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'On': ám chỉ vị trí trên cánh hoặc được gắn trên cánh. 'Under': ám chỉ vị trí bên dưới cánh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wings'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the bird had beautiful wings.
Cô ấy nói rằng con chim có đôi cánh rất đẹp.
Phủ định
He said that the airplane did not have any visible wings.
Anh ấy nói rằng chiếc máy bay không có cánh nào có thể nhìn thấy được.
Nghi vấn
She asked if the dragon had wings.
Cô ấy hỏi liệu con rồng có cánh không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ornithologists arrive, the injured bird will have been flapping its wings for hours, trying to escape.
Vào thời điểm các nhà điểu học đến, con chim bị thương đã vỗ cánh hàng giờ để cố gắng trốn thoát.
Phủ định
The fledgling won't have been using its wings much before its first solo flight.
Chim non sẽ không sử dụng đôi cánh của mình nhiều trước chuyến bay một mình đầu tiên.
Nghi vấn
Will the butterfly have been spreading its wings in the sun all morning when we finally see it?
Liệu con bướm có đang dang rộng đôi cánh của nó dưới ánh mặt trời cả buổi sáng khi chúng ta cuối cùng nhìn thấy nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)