(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airplane
A2

airplane

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay phi cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airplane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện bay có động cơ với cánh cố định và trọng lượng lớn hơn trọng lượng không khí mà nó chiếm chỗ.

Definition (English Meaning)

A powered flying vehicle with fixed wings and a weight greater than that of the air it displaces.

Ví dụ Thực tế với 'Airplane'

  • "The airplane took off on time."

    "Máy bay cất cánh đúng giờ."

  • "I'm flying to New York by airplane."

    "Tôi bay đến New York bằng máy bay."

  • "Airplanes are a common means of transportation."

    "Máy bay là một phương tiện giao thông phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airplane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airplane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Airplane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'airplane' là một từ thông dụng, thường được sử dụng để chỉ các loại máy bay chở khách hoặc hàng hóa. 'Aeroplane' là một biến thể ít phổ biến hơn, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. 'Aircraft' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả airplane, helicopter, glider, và các phương tiện bay khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi nói về việc đi trên máy bay, thường dùng 'on an airplane'. Khi nói về việc ở bên trong máy bay, có thể dùng 'in an airplane', mặc dù 'on' vẫn phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airplane'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane landed smoothly on the runway.
Máy bay hạ cánh êm ái trên đường băng.
Phủ định
The airplane didn't take off quickly due to the storm.
Máy bay không thể cất cánh nhanh chóng vì cơn bão.
Nghi vấn
Does the airplane usually fly directly to its destination?
Máy bay có thường bay thẳng đến điểm đến không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that airplane is huge!
Wow, chiếc máy bay đó thật là to!
Phủ định
Oh no, the airplane isn't taking off on time!
Ôi không, máy bay không cất cánh đúng giờ rồi!
Nghi vấn
Hey, is that airplane going to New York?
Này, chiếc máy bay đó có phải đi New York không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane is landing now.
Máy bay đang hạ cánh.
Phủ định
Isn't that airplane beautiful?
Chẳng phải chiếc máy bay kia rất đẹp sao?
Nghi vấn
Does the airplane have enough fuel to reach its destination?
Máy bay có đủ nhiên liệu để đến đích không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have seen that airplane before.
Tôi đã thấy chiếc máy bay đó trước đây rồi.
Phủ định
She hasn't flown in an airplane this year.
Cô ấy chưa bay trên máy bay nào trong năm nay.
Nghi vấn
Has he ever traveled by airplane?
Anh ấy đã bao giờ đi du lịch bằng máy bay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)