airplane
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airplane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện bay có động cơ với cánh cố định và trọng lượng lớn hơn trọng lượng không khí mà nó chiếm chỗ.
Definition (English Meaning)
A powered flying vehicle with fixed wings and a weight greater than that of the air it displaces.
Ví dụ Thực tế với 'Airplane'
-
"The airplane took off on time."
"Máy bay cất cánh đúng giờ."
-
"I'm flying to New York by airplane."
"Tôi bay đến New York bằng máy bay."
-
"Airplanes are a common means of transportation."
"Máy bay là một phương tiện giao thông phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airplane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airplane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airplane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'airplane' là một từ thông dụng, thường được sử dụng để chỉ các loại máy bay chở khách hoặc hàng hóa. 'Aeroplane' là một biến thể ít phổ biến hơn, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. 'Aircraft' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả airplane, helicopter, glider, và các phương tiện bay khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc đi trên máy bay, thường dùng 'on an airplane'. Khi nói về việc ở bên trong máy bay, có thể dùng 'in an airplane', mặc dù 'on' vẫn phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airplane'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airplane landed smoothly on the runway.
|
Máy bay hạ cánh êm ái trên đường băng. |
| Phủ định |
The airplane didn't take off quickly due to the storm.
|
Máy bay không thể cất cánh nhanh chóng vì cơn bão. |
| Nghi vấn |
Does the airplane usually fly directly to its destination?
|
Máy bay có thường bay thẳng đến điểm đến không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that airplane is huge!
|
Wow, chiếc máy bay đó thật là to! |
| Phủ định |
Oh no, the airplane isn't taking off on time!
|
Ôi không, máy bay không cất cánh đúng giờ rồi! |
| Nghi vấn |
Hey, is that airplane going to New York?
|
Này, chiếc máy bay đó có phải đi New York không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airplane is landing now.
|
Máy bay đang hạ cánh. |
| Phủ định |
Isn't that airplane beautiful?
|
Chẳng phải chiếc máy bay kia rất đẹp sao? |
| Nghi vấn |
Does the airplane have enough fuel to reach its destination?
|
Máy bay có đủ nhiên liệu để đến đích không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have seen that airplane before.
|
Tôi đã thấy chiếc máy bay đó trước đây rồi. |
| Phủ định |
She hasn't flown in an airplane this year.
|
Cô ấy chưa bay trên máy bay nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has he ever traveled by airplane?
|
Anh ấy đã bao giờ đi du lịch bằng máy bay chưa? |