unfolding
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfolding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'unfold': Dần dần phát triển hoặc được hé lộ.
Definition (English Meaning)
Present participle of unfold: Gradually developing or being revealed.
Ví dụ Thực tế với 'Unfolding'
-
"The drama was unfolding before our very eyes."
"Vở kịch đang diễn ra ngay trước mắt chúng ta."
-
"The unfolding story captivated the audience."
"Câu chuyện đang dần hé lộ đã thu hút khán giả."
-
"The unfolding events led to a major crisis."
"Những sự kiện đang diễn ra đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfolding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unfold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfolding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, một sự kiện đang tiến triển, hoặc một bí mật đang dần được khám phá. Thường mang sắc thái về sự tiến triển tự nhiên hoặc sự hé lộ từ từ, trái ngược với sự thay đổi đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Unfolding before:** Diễn ra ngay trước mắt.
* **Unfolding within:** Diễn ra bên trong một bối cảnh nào đó.
* **Unfolding during:** Diễn ra trong suốt một khoảng thời gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfolding'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As the story began to unfold, we understood the characters' motivations.
|
Khi câu chuyện bắt đầu hé lộ, chúng tôi hiểu được động cơ của các nhân vật. |
| Phủ định |
Unless the truth unfolds, we cannot make a fair judgment in this case.
|
Trừ khi sự thật được phơi bày, chúng ta không thể đưa ra một phán xét công bằng trong vụ án này. |
| Nghi vấn |
Will the mystery unfold before the detective solves the crime?
|
Liệu bí ẩn có được hé lộ trước khi thám tử phá được vụ án không? |