(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfolding
B2

unfolding

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang diễn ra đang hé lộ sự phát triển sự hé lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfolding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'unfold': Dần dần phát triển hoặc được hé lộ.

Definition (English Meaning)

Present participle of unfold: Gradually developing or being revealed.

Ví dụ Thực tế với 'Unfolding'

  • "The drama was unfolding before our very eyes."

    "Vở kịch đang diễn ra ngay trước mắt chúng ta."

  • "The unfolding story captivated the audience."

    "Câu chuyện đang dần hé lộ đã thu hút khán giả."

  • "The unfolding events led to a major crisis."

    "Những sự kiện đang diễn ra đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfolding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

folding(gấp lại)
concealing(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unfolding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, một sự kiện đang tiến triển, hoặc một bí mật đang dần được khám phá. Thường mang sắc thái về sự tiến triển tự nhiên hoặc sự hé lộ từ từ, trái ngược với sự thay đổi đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before within during

* **Unfolding before:** Diễn ra ngay trước mắt.
* **Unfolding within:** Diễn ra bên trong một bối cảnh nào đó.
* **Unfolding during:** Diễn ra trong suốt một khoảng thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfolding'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As the story began to unfold, we understood the characters' motivations.
Khi câu chuyện bắt đầu hé lộ, chúng tôi hiểu được động cơ của các nhân vật.
Phủ định
Unless the truth unfolds, we cannot make a fair judgment in this case.
Trừ khi sự thật được phơi bày, chúng ta không thể đưa ra một phán xét công bằng trong vụ án này.
Nghi vấn
Will the mystery unfold before the detective solves the crime?
Liệu bí ẩn có được hé lộ trước khi thám tử phá được vụ án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)