(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional music
B1

traditional music

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

âm nhạc truyền thống nhạc truyền thống âm nhạc dân tộc nhạc dân tộc âm nhạc cổ truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional music'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm nhạc được truyền lại qua nhiều thế hệ, phản ánh văn hóa và lịch sử của một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

Music that is passed down through generations, reflecting the culture and history of a particular community or region.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional music'

  • "Traditional music plays a vital role in preserving cultural heritage."

    "Âm nhạc truyền thống đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa."

  • "Many tourists are interested in listening to traditional music of Vietnam."

    "Nhiều khách du lịch thích nghe nhạc truyền thống của Việt Nam."

  • "The festival showcased traditional music and dance from around the world."

    "Lễ hội trưng bày âm nhạc và điệu múa truyền thống từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional music'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Traditional music'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các hình thức âm nhạc dân gian, âm nhạc bản địa hoặc âm nhạc truyền thống của một quốc gia hoặc vùng. Nó nhấn mạnh tính kế thừa và sự gắn kết với văn hóa lâu đời. Khác với 'classical music' (nhạc cổ điển) thường mang tính hàn lâm và phức tạp hơn, 'traditional music' có tính đại chúng và gần gũi hơn với đời sống hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional music'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Listening to traditional music is a good way to learn about Vietnamese culture.
Nghe nhạc truyền thống là một cách tốt để tìm hiểu về văn hóa Việt Nam.
Phủ định
I don't enjoy listening to traditional music all the time.
Tôi không phải lúc nào cũng thích nghe nhạc truyền thống.
Nghi vấn
Is learning about traditional music important to you?
Học về âm nhạc truyền thống có quan trọng với bạn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many cultures cherish traditional music: it is a way to preserve their heritage.
Nhiều nền văn hóa trân trọng âm nhạc truyền thống: đó là một cách để bảo tồn di sản của họ.
Phủ định
Modern music is not always a replacement for traditional music: it often lacks the historical context.
Âm nhạc hiện đại không phải lúc nào cũng thay thế được âm nhạc truyền thống: nó thường thiếu bối cảnh lịch sử.
Nghi vấn
Is traditional music still relevant today: does it resonate with younger generations?
Âm nhạc truyền thống có còn phù hợp ngày nay không: nó có gây được tiếng vang với thế hệ trẻ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time I arrived at the festival, they had already played traditional music for hours.
Khi tôi đến lễ hội, họ đã chơi nhạc truyền thống hàng giờ rồi.
Phủ định
She had not enjoyed traditional music until she visited Vietnam.
Cô ấy đã không thích nhạc truyền thống cho đến khi cô ấy đến Việt Nam.
Nghi vấn
Had they ever heard traditional music performed live before that concert?
Họ đã từng nghe nhạc truyền thống biểu diễn trực tiếp trước buổi hòa nhạc đó chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They listened to traditional music at the festival last night.
Họ đã nghe nhạc truyền thống tại lễ hội tối qua.
Phủ định
She didn't enjoy the traditional music at the party.
Cô ấy đã không thích nhạc truyền thống ở bữa tiệc.
Nghi vấn
Did you play traditional music at your wedding?
Bạn có chơi nhạc truyền thống tại đám cưới của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)