following morning
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Following morning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sáng ngày hôm sau; sáng kế tiếp.
Definition (English Meaning)
The morning after the current day; the next morning.
Ví dụ Thực tế với 'Following morning'
-
"I will see you the following morning."
"Tôi sẽ gặp bạn vào sáng ngày hôm sau."
-
"The accident happened the following morning."
"Tai nạn xảy ra vào sáng ngày hôm sau."
-
"We left early the following morning."
"Chúng tôi rời đi sớm vào sáng ngày hôm sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Following morning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: following
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Following morning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ hoặc tương lai gần. 'Following' ở đây là một tính từ, có nghĩa là 'tiếp theo'. Cụm từ thường xuất hiện trong các câu chuyện, tường thuật hoặc khi kể lại các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Following morning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.