(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ font boldness
B1

font boldness

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

độ đậm của phông chữ độ dày phông chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Font boldness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ đậm của một phông chữ.

Definition (English Meaning)

The degree to which a font is bold.

Ví dụ Thực tế với 'Font boldness'

  • "You can adjust the font boldness in the text editor settings."

    "Bạn có thể điều chỉnh độ đậm của phông chữ trong phần cài đặt của trình soạn thảo văn bản."

  • "The CSS property 'font-weight' controls the font boldness in web design."

    "Thuộc tính CSS 'font-weight' kiểm soát độ đậm của phông chữ trong thiết kế web."

  • "Increasing the font boldness can help emphasize important text."

    "Tăng độ đậm của phông chữ có thể giúp nhấn mạnh văn bản quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Font boldness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

font lightness(độ nhạt phông chữ)

Từ liên quan (Related Words)

font size(kích thước phông chữ)
font style(kiểu phông chữ) font family(họ phông chữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Font boldness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các phần mềm xử lý văn bản, thiết kế đồ họa và lập trình web để chỉ thuộc tính đậm (bold) của phông chữ. 'Boldness' chỉ mức độ đậm, không phải bản thân phông chữ đậm (bold font). Nó thường đi kèm với các thuộc tính khác của phông chữ như kích thước, kiểu, họ phông chữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Font boldness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)