boldness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boldness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự táo bạo; sự dũng cảm và liều lĩnh.
Definition (English Meaning)
The quality of being bold; courage and daring.
Ví dụ Thực tế với 'Boldness'
-
"She admired his boldness in speaking out against the injustice."
"Cô ấy ngưỡng mộ sự táo bạo của anh ấy khi lên tiếng chống lại sự bất công."
-
"The company's boldness in entering a new market paid off handsomely."
"Sự táo bạo của công ty khi thâm nhập một thị trường mới đã được đền đáp xứng đáng."
-
"His boldness was often mistaken for arrogance."
"Sự táo bạo của anh ấy thường bị nhầm lẫn với sự kiêu ngạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boldness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boldness
- Adjective: bold
- Adverb: boldly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boldness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Boldness thiên về sự tự tin và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Nó khác với 'courage' (lòng dũng cảm) ở chỗ courage thường liên quan đến việc đối mặt với nỗi sợ hãi, trong khi boldness có thể đơn giản là sự chủ động và quyết đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In boldness’ thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách táo bạo hoặc với sự tự tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boldness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The entrepreneur, whose boldness impressed the investors, secured funding for his startup.
|
Doanh nhân, người có sự táo bạo gây ấn tượng với các nhà đầu tư, đã đảm bảo được nguồn vốn cho công ty khởi nghiệp của mình. |
| Phủ định |
The strategy, which lacked boldness, didn't yield the expected results.
|
Chiến lược thiếu sự táo bạo đã không mang lại kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is boldness, which some consider a virtue, always the best approach?
|
Sự táo bạo, điều mà một số người coi là đức tính, có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's boldness in innovation led to its success.
|
Sự táo bạo của công ty trong đổi mới đã dẫn đến thành công của nó. |
| Phủ định |
The team's lack of boldness cost them the victory.
|
Sự thiếu táo bạo của đội đã khiến họ mất đi chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Was Sarah's boldness a key factor in her promotion?
|
Liệu sự táo bạo của Sarah có phải là yếu tố quan trọng trong việc thăng chức của cô ấy không? |