boldly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boldly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dũng cảm và tự tin; không do dự hoặc sợ hãi.
Definition (English Meaning)
In a courageous and confident way; without hesitation or fear.
Ví dụ Thực tế với 'Boldly'
-
"She boldly confronted her boss about the unfair treatment."
"Cô ấy dũng cảm đối mặt với ông chủ về sự đối xử bất công."
-
"He boldly stated his opinion, regardless of the consequences."
"Anh ta dũng cảm bày tỏ ý kiến của mình, bất kể hậu quả."
-
"The artist boldly experimented with new techniques."
"Nghệ sĩ táo bạo thử nghiệm những kỹ thuật mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boldly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: boldly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boldly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Boldly' thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách quả quyết, không hề sợ hãi trước những khó khăn hay rủi ro. Nó nhấn mạnh sự tự tin và quyết tâm. So với 'bravely', 'boldly' có thể mang sắc thái chủ động và có phần liều lĩnh hơn, trong khi 'bravely' thường gắn liền với việc đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boldly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight boldly charged into battle.
|
Hiệp sĩ dũng cảm xông vào trận chiến. |
| Phủ định |
She didn't boldly express her opinion in the meeting.
|
Cô ấy đã không mạnh dạn bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did he boldly confront the bully?
|
Anh ấy có dũng cảm đối đầu với kẻ bắt nạt không? |