(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boldly
B2

boldly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dũng cảm một cách táo bạo mạnh dạn gan dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boldly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dũng cảm và tự tin; không do dự hoặc sợ hãi.

Definition (English Meaning)

In a courageous and confident way; without hesitation or fear.

Ví dụ Thực tế với 'Boldly'

  • "She boldly confronted her boss about the unfair treatment."

    "Cô ấy dũng cảm đối mặt với ông chủ về sự đối xử bất công."

  • "He boldly stated his opinion, regardless of the consequences."

    "Anh ta dũng cảm bày tỏ ý kiến của mình, bất kể hậu quả."

  • "The artist boldly experimented with new techniques."

    "Nghệ sĩ táo bạo thử nghiệm những kỹ thuật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boldly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: boldly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Boldly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Boldly' thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách quả quyết, không hề sợ hãi trước những khó khăn hay rủi ro. Nó nhấn mạnh sự tự tin và quyết tâm. So với 'bravely', 'boldly' có thể mang sắc thái chủ động và có phần liều lĩnh hơn, trong khi 'bravely' thường gắn liền với việc đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boldly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight boldly charged into battle.
Hiệp sĩ dũng cảm xông vào trận chiến.
Phủ định
She didn't boldly express her opinion in the meeting.
Cô ấy đã không mạnh dạn bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp.
Nghi vấn
Did he boldly confront the bully?
Anh ấy có dũng cảm đối đầu với kẻ bắt nạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)