food crisis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food crisis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một số lượng lớn người không có đủ thức ăn để ăn, thường là trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
A situation in which a large number of people do not have enough food to eat, often over a long period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Food crisis'
-
"The country is facing a severe food crisis due to the ongoing drought."
"Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng lương thực nghiêm trọng do hạn hán kéo dài."
-
"The UN is working to alleviate the food crisis in Africa."
"Liên Hợp Quốc đang nỗ lực giảm bớt cuộc khủng hoảng lương thực ở Châu Phi."
-
"Climate change is exacerbating the global food crisis."
"Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food crisis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food crisis (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food crisis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'food crisis' thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, có thể do nhiều nguyên nhân như thiên tai, xung đột vũ trang, chính sách kinh tế sai lầm hoặc biến đổi khí hậu. Nó khác với 'food shortage' (thiếu lương thực) ở mức độ nghiêm trọng và phạm vi ảnh hưởng. 'Food shortage' có thể là tình trạng tạm thời và cục bộ, trong khi 'food crisis' thường mang tính hệ thống và kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in a food crisis': chỉ trạng thái đang ở trong một cuộc khủng hoảng lương thực.
* 'during a food crisis': chỉ thời gian xảy ra khủng hoảng.
* 'due to a food crisis' / 'because of a food crisis': chỉ nguyên nhân dẫn đến một hậu quả nào đó liên quan đến khủng hoảng lương thực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food crisis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.