food abundance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food abundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng có dư thừa lương thực, thực phẩm cho tất cả mọi người.
Definition (English Meaning)
A situation in which there is more than enough food available for everyone.
Ví dụ Thực tế với 'Food abundance'
-
"The fertile land led to a food abundance in the region."
"Đất đai màu mỡ đã dẫn đến sự dồi dào lương thực ở khu vực này."
-
"The government implemented policies to ensure food abundance for all citizens."
"Chính phủ đã thực hiện các chính sách để đảm bảo sự dồi dào lương thực cho tất cả công dân."
-
"Technological advancements have contributed to increased food abundance worldwide."
"Những tiến bộ công nghệ đã góp phần làm tăng sự dồi dào lương thực trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food abundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abundance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food abundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'food abundance' thường được sử dụng để mô tả một tình huống tích cực, nơi nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào, giảm thiểu nguy cơ đói nghèo và suy dinh dưỡng. Nó khác với 'food security' (an ninh lương thực) ở chỗ 'food security' bao gồm cả khả năng tiếp cận thực phẩm, trong khi 'food abundance' chỉ đề cập đến lượng thực phẩm có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì dồi dào, ví dụ: 'an abundance of food' (dồi dào lương thực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food abundance'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harvest was blessed with abundance this year.
|
Mùa thu hoạch năm nay được ban phước với sự dồi dào. |
| Phủ định |
The food supply was not characterized by abundance during the famine.
|
Nguồn cung cấp thực phẩm không được đặc trưng bởi sự dồi dào trong nạn đói. |
| Nghi vấn |
Was the market known for its abundance of fresh produce?
|
Khu chợ đó có nổi tiếng vì sự dồi dào các sản phẩm tươi sống không? |